unit 3

 0    22 词汇卡    bathongnguyen
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
have an arrangement/appointment
开始学习
có hẹn
arrange
开始学习
sắp xếp
make an appointment
开始学习
sắp xếp cuộc hẹn
confirm
开始学习
xác nhận
suit
开始学习
phù hợp
manage
开始学习
xoay xở
change
开始学习
sự thay đổi
postpone
开始学习
hoãn lại
put off
开始学习
trì hoãn
cancel
开始学习
hủy bỏ
possible
开始学习
khả thi
convenient
开始学习
thuận lợi
available
开始学习
có sẵn
subject
开始学习
tiêu đề thư
appreciate
开始学习
đáng trân trọng
hesitate
开始学习
do dự
attach
开始学习
đính kèm
attachment
开始学习
tập tin đính kèm
signature
开始学习
chữ kí
formal
开始学习
trang trọng
informal
开始学习
thân mật
look forward to
开始学习
trông mong

您必须登录才能发表评论。