Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
języki obce
wietnamski
Sözlükte en popüler olanı tr - vi 601-800
Sözlükte en popüler olanı tr - vi 601-800
0
200 词汇卡
缺乏
开始学习
下载mp3
×
非常适合听众
–
把你的话转成音频课程并学习:
乘公共汽车或汽车旅行时
和狗一起散步
排队等候
在睡觉前
该功能仅适用于高级用户。
激活高级帐户
样本录制
打印
×
在家外完美
–
打印你的话:
作为一个方便的清单
作为要删除的抽认卡
该功能仅适用于高级用户。
激活高级帐户
样本打印输出
玩
检查自己
问题
答案
nazik
开始学习
nhẹ nhàng
anlamak
开始学习
đánh giá
saçma
开始学习
ngớ ngẩn
boşluk
开始学习
vị trí tuyển dụng
saçak
开始学习
rìa
cuma
开始学习
thứ sáu
sadaka
开始学习
từ thiện
canlı
开始学习
sống
havuç
开始学习
cà rốt
öfkeli
开始学习
giận dữ
manuel
开始学习
thủ công
cumartesi
开始学习
ngày thứ bảy
inme
开始学习
cú đánh
baygın
开始学习
mờ nhạt
yastık
开始学习
cái gối
eşofman
开始学习
tracksuit
bodrum kat
开始学习
tầng hầm
biber
开始学习
hạt tiêu
serbest bırakma
开始学习
giải phóng
kürk
开始学习
lông
pazar
开始学习
chủ nhật
sanayi
开始学习
ngành công nghiệp
kitaplık
开始学习
tủ sách
geliştirmek
开始学习
phát triển
sürdürmek
开始学习
duy trì
gezi
开始学习
chuyến đi
vücut
开始学习
cơ thể
tavuk
开始学习
gà mái
ortaya çıkartmak
开始学习
tiết lộ
kızgın
开始学习
khó chịu
pencere eşiği
开始学习
cửa sổ
baba
开始学习
cha
doğum
开始学习
sinh
yayilmiş
开始学习
lây lan
eski
开始学习
cổ
newsagent en
开始学习
newsagent's
tat
开始学习
hương vị
para birimi
开始学习
tiền tệ
baharatlı
开始学习
vị cay
yap
开始学习
làm
pis
开始学习
bẩn thỉu
sermaye
开始学习
vốn
sandalet
开始学习
dép xăng đan
dalga
开始学习
sóng
fincan
开始学习
cốc
izlemek
开始学习
theo dõi
yılan
开始学习
con rắn
şiddet
开始学习
bạo lực
özellik
开始学习
tài sản
kiraz
开始学习
quả anh đào
yalan
开始学习
lời nói dối
kabiliyet
开始学习
khả năng
kek
开始学习
bánh
yönetmek
开始学习
quản lý
iç çamaşırı
开始学习
đồ lót
vurmak
开始学习
nhấn
gemi
开始学习
tàu
yazmak
开始学习
viết
su ısıtıcısı
开始学习
ấm đun nước
koyun
开始学习
cừu
yemek
开始学习
bữa ăn
kupa
开始学习
chăm học
hatta
开始学习
thậm chí
düzlem
开始学习
máy bay
hesap
开始学习
tài khoản
a kadar
开始学习
cho đến khi
hakkında
开始学习
về
deniz
开始学习
biển
bungalov
开始学习
bungalow
raf
开始学习
kệ
almak
开始学习
có được
heykel
开始学习
điêu khắc
korku
开始学习
sợ hãi
aslan
开始学习
sư tử
genellikle
开始学习
thường
tutar
开始学习
lượng
yarış
开始学习
cuộc đua
halı
开始学习
tấm thảm
kent
开始学习
thành phố
ocak
开始学习
nồi cơm điện
jimnastik
开始学习
phòng thể dục
hemen
开始学习
ngay lập tức
işaret
开始学习
đánh dấu
kuş
开始学习
gia cầm
dilim
开始学习
lát cắt
davranmak
开始学习
hành động
değer
开始学习
giá trị
boya
开始学习
sơn
çocuklar
开始学习
trẻ em
kalıcı
开始学习
vĩnh viễn
kemik
开始学习
xương
çocukluk
开始学习
thời thơ ấu
parası yetmek
开始学习
mua được
yalnız
开始学习
cô đơn
üzüm
开始学习
nho
heyecan verici
开始学习
thú vị
fırça
开始学习
bàn chải
çatal bıçak takımı
开始学习
dao kéo
gitmek
开始学习
đi
müzisyen
开始学习
nhạc sĩ
alan
开始学习
khu vực
içermek
开始学习
chứa
taze
开始学习
tươi
lamba
开始学习
đèn
kanun
开始学习
pháp luật
inşa etmek
开始学习
xây dựng
hareket
开始学习
di chuyển
canlı
开始学习
sinh động
ayrılmış
开始学习
kín đáo
tesisatçı
开始学习
thợ sửa ống nước
genç
开始学习
thiếu niên
içki
开始学习
uống
kan
开始学习
máu
yaratmak
开始学习
tạo
sınıf
开始学习
lớp học
itibaren
开始学习
từ
kabuk
开始学习
lột vỏ
akşam yemeği
开始学习
bữa tối
şef
开始学习
đầu bếp
büyük baba
开始学习
ông nội
yağmur
开始学习
mưa
mühendis
开始学习
kỹ sư
belli
开始学习
nhất định
seyahat
开始学习
du lịch
sevmek
开始学习
như
çikolata
开始学习
sô cô la
reçete
开始学习
đơn thuốc
okul
开始学习
trường
tartışmak
开始学习
tranh luận
ada
开始学习
đảo
şeker
开始学习
đường
ıslak
开始学习
ướt
hamster
开始学习
chuột đồng
kişilik
开始学习
cá tính
akşam yemegi
开始学习
bữa tối
sağir
开始学习
điếc
beklemek
开始学习
mong đợi
maydanoz
开始学习
mùi tây
atmak
开始学习
ném
çimen
开始学习
cỏ
merak etmek
开始学习
ngạc nhiên
kahvaltı
开始学习
bữa ăn sáng
çöl
开始学习
sa mạc
manav adlı
开始学习
người bán rau quả
adres
开始学习
địa chỉ
lezzetli
开始学习
ngon
sert
开始学习
khó khăn
kalabalık
开始学习
đông đúc
önemli
开始学习
quan trọng
fırında pişirmek
开始学习
nướng
emeklilik
开始学习
lương hưu
başarısızlık
开始学习
thất bại
faiz
开始学习
quan tâm
vergi
开始学习
thuế
kapat
开始学习
gần
dava
开始学习
trường hợp
gıda
开始学习
thực phẩm
dahil
开始学习
bao gồm
alt kat
开始学习
tầng dưới
bıçak
开始学习
dao
radyatör
开始学习
bộ tản nhiệt
engelli
开始学习
người khuyết tật
sosis
开始学习
lạp xưởng
basketbol
开始学习
bóng rổ
keyfini çıkarın
开始学习
thưởng thức
geç
开始学习
cuối
bahar
开始学习
mùa xuân
kaygı
开始学习
sự lo ngại
var
开始学习
có
koymak
开始学习
đặt
toplum
开始学习
xã hội
musluk
开始学习
vòi nước
perde
开始学习
rèm
avantaj
开始学习
lợi thế
önce
开始学习
trước
ödünç vermek
开始学习
cho vay
kaybetmek
开始学习
mất
bu
开始学习
này
ünlü
开始学习
nổi tiếng
öğrenmek
开始学习
học
kızartma
开始学习
chiên
güvensiz
开始学习
không an toàn
afiş
开始学习
áp phích
meslek
开始学习
nghề
izin vermek
开始学习
cho phép
icat etmek
开始学习
phát minh
ağustos
开始学习
tháng tám
depozito
开始学习
tiền gửi
kaşık
开始学习
muỗng
ne zaman
开始学习
khi
çaba
开始学习
nỗ lực
sadık
开始学习
trung thành
makas
开始学习
kéo
her zaman
开始学习
luôn luôn
cümle
开始学习
câu
kırık
开始学习
bị hỏng
zemin
开始学习
mặt đất
sarkık
开始学习
rộng thùng thình
pancar kökü
开始学习
rễ củ cải đỏ
kitapçı
开始学习
hiệu sách
创建词汇卡
wietnamski
看到类似的抽认卡:
Topic Job
Câu nói cửa miệng
Unit 5
Топ слова 1
Мой урок 2
My lesson
từ vựng mới mẻ
Hobbies
Linking word
Мой урок
您必须登录才能发表评论。
×
主
进度条
时钟
强迫一个好的答案
内容
文本
示例文本
图片
录音
录音示例
原生录音
语法强调
重写选项
忽略:
空白
国家人物
括号
标点
区分大小写
没有文章
统一快捷方式
顺序
报告错误
谢谢你报道:)
1
2
3
4
查
进一步
我是对的↑
(
提示:
按
Enter键
会将答案识别为
坏
提示2:
要再次查看问题,请单击抽认卡 )
我不知道
我知道
显示答案
查
进一步
我是对的↑
(
提示:
按
Enter键
会将答案识别为
坏
提示2:
要再次查看问题,请单击抽认卡 )
干得好,你做的很棒:)
点击创建自己的抽认卡:)
如果您愿意,请尝试我们的专业课程。
最常用的英语形容词
免费试用
英语语法大全
免费试用
重复所有
重复一遍
结束了
1
合计
圆
我知道
我不知道
1
(
)
(
)
下一轮
重复你不知道的事情
`
1
2
3
4
5
6
7
8
9
0
-
=
język polski
Deutsch
русский язык
Français
Nederlands, Vlaams
Norsk
português
Svenska
українська мова
español
italiano
English
American English
gjuha shqipe
العربية
eesti keel
euskara
беларуская мова
български език
Íslenska
فارسی
Setswana
Xitsonga
dansk
føroyskt
suomen kieli
ქართული
Қазақша
한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語
galego
català, valencià
český jazyk
ಕನ್ನಡ
hrvatski jezik
isiXhosa
latine
latviešu valoda
lietuvių kalba
Lëtzebuergesch
limba română
rumantsch grischun
Malti
bahasa Melayu, بهاس ملايو
македонски јазик
Papiamento
Português brasileiro
日本語, にほんご
српски језик
Esperanto
slovenský jazyk
slovenski jezik
Gàidhlig
ไทย
Türkçe
اردو
עברית
ελληνικά
magyar
ייִדיש
हिन्दी, हिंदी
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
中文, 汉语, 漢語
isiZulu
q
w
e
r
t
y
u
i
o
p
[
]
\
a
s
d
f
g
h
j
k
l
;
'
z
x
c
v
b
n
m
,
.
/
Ctrl + Alt
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
×
选择正确的答案
新的考验
×
以最少的动作发现所有对!
0
步骤
新游戏:
4x3的
5x4的
8引脚6x5
7x6
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策