Unit 5

 0    12 词汇卡    bathongnguyen
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
Answerphone
开始学习
trả lời điện thoại tự động
Answer the phone
开始学习
Trả lời điện thoại
Engaged/ busy
开始学习
bận
Extension
开始学习
máy lẻ
Hold the line/ hold on
开始学习
giữ máy
Give somebody a message
开始学习
chuyển lời nhắn
Leave a message
开始学习
Để lại lời nhắn
Make a phone call
开始学习
Gọi điện thoại
Put through
开始学习
nối máy
Recorded message
开始学习
Tin nhắn được lưu
Ring back/ call back
开始学习
Gọi lại
Take a message
开始学习
ghi lại lời nhắn

您必须登录才能发表评论。