Sözlükte en popüler olanı tr - vi 2601-2800

 0    200 词汇卡    缺乏
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
kamp
开始学习
trại
belirleyici
开始学习
quyết định
eşitlik
开始学习
bình đẳng
kilit
开始学习
khóa
şarkı
开始学习
bài hát
margarin
开始学习
macgarin
kaykay yapmak
开始学习
trượt ván
sarılmak
开始学习
ôm
hayat
开始学习
cuộc sống
titreme
开始学习
rùng mình
ölü
开始学习
chết
kayıp
开始学习
mất đi
başarılı olmak
开始学习
thành công
belirlemek
开始学习
đánh giá
kapsamlı
开始学习
toàn diện
ekin
开始学习
cây trồng
ızgara
开始学习
nướng
haber
开始学习
tin tức
dul
开始学习
người góa vợ
içine
开始学习
vào
pasaport
开始学习
hộ chiếu
benzin
开始学习
xăng
almak
开始学习
chọn
gergin
开始学习
căng thẳng
sağanak
开始学习
trận mưa
ben mi
开始学习
tôi
direnmek
开始学习
kháng cự
ayakkabı
开始学习
giày
süit
开始学习
bộ
müzikal
开始学习
âm nhạc
dolambaçlı
开始学习
vòng xoay
portre
开始学习
chân dung
ortak
开始学习
liên kết
firma
开始学习
công ty
niyet etmek
开始学习
ý định
katıl
开始学习
tham dự
ilmi
开始学习
khoa học
stok
开始学习
cổ phần
yardım
开始学习
viện trợ
danışman
开始学习
người cố vấn
mayın
开始学习
tôi
mide bulantısı
开始学习
buồn nôn
süs
开始学习
vật trang trí
paket
开始学习
gói
gerçekten mi
开始学习
thực sự
çığlık
开始学习
hét lên
takım çalışması
开始学习
làm việc theo nhóm
gerilim
开始学习
phim kinh dị
haksız
开始学习
không công bằng
dolaşım
开始学习
sự lưu thông
harap
开始学习
đổ nát
imkansız
开始学习
không thể
jüri
开始学习
ban bồi thẩm
yapraklar
开始学习
doğa
开始学习
thiên nhiên
çam
开始学习
cây thông
dostluk
开始学习
tình bạn
kaçırmak
开始学习
bắt cóc
senaryo
开始学习
kịch bản
kabile
开始学习
bộ lạc
arter
开始学习
động mạch
sıfat
开始学习
tính từ
sarsıntı
开始学习
chấn động
değil
开始学习
không
karşı taraf
开始学习
đối thủ
romantik
开始学习
lãng mạn
devekuşu
开始学习
đà điểu
evren
开始学习
vũ trụ
birleştirmek
开始学习
kết hợp
ay
开始学习
tháng
inanç
开始学习
niềm tin
okyanus
开始学习
đại dương
kraliçe
开始学习
nữ hoàng
hafta
开始学习
tuần
nefes kesen
开始学习
ngoạn mục
soymak
开始学习
ầm ĩ
devir
开始学习
chu kỳ
dürtü
开始学习
thúc giục
araç
开始学习
công cụ
yıl
开始学习
năm
sonradan
开始学习
sau đó
keşif
开始学习
phát hiện
kurmak
开始学习
cài đặt, dựng lên
böylece
开始学习
do đó
henüz
开始学习
chưa
geniş
开始学习
rộng lớn
çöplük
开始学习
đổ
heyelan
开始学习
sạt lở đất
hayati
开始学习
quan trọng
aksiyon
开始学习
hành động
müthiş
开始学习
tuyệt vời
muhtemelen
开始学习
có khả năng
süreç
开始学习
quá trình
kaymak
开始学习
trượt
boyunca
开始学习
khắp
lens
开始学习
ống kính
yarımada
开始学习
bán đảo
endişelenmek
开始学习
lo lắng
depresyon
开始学习
phiền muộn
çift
开始学习
đôi
tava
开始学习
pan
gönder
开始学习
gửi đi
hap
开始学习
thuốc
sıkıcı
开始学习
tẻ nhạt
enerji
开始学习
năng lượng
neyse
开始学习
dù sao
belirti
开始学习
cái nhìn thoáng qua
çello
开始学习
cello
zarf
开始学习
phong bì
kararsız
开始学习
thiếu quyết đoán
kıvrım
开始学习
bím tóc
cankurtaran
开始学习
nhân viên cứu hộ
operasyon
开始学习
hoạt động
aşırı nüfus
开始学习
quá đông người
bekçi
开始学习
giữ nhà
görüntü
开始学习
hình ảnh
münakaşacı
开始学习
tranh luận
emek
开始学习
lao động
kimin
开始学习
开始学习
buổi biểu diễn
kavrama
开始学习
hấp dẫn
hoşnutsuz
开始学习
không hài lòng
yatırmak
开始学习
đặt nằm
lider
开始学习
lãnh đạo
kitle
开始学习
khối lượng
dökmek
开始学习
tràn
almanca
开始学习
tiếng đức
sonra
开始学习
một lát sau
yine de
开始学习
tuy nhiên
orkestra
开始学习
dàn nhạc
parlamento
开始学习
quốc hội
resmedilmeye değer
开始学习
đẹp như tranh vẽ
onaylamak
开始学习
phê duyệt
nefes almak
开始学习
thở
elli
开始学习
năm mươi
kafa sallama
开始学习
gật đầu
ırkçılık
开始学习
kỳ thị chủng tộc
hisseleri
开始学习
cổ phiếu
dönüştürmek
开始学习
đổi
çevrelemek
开始学习
kèm theo
solmuş
开始学习
đã bị mờ
rehin
开始学习
con tin
butik
开始学习
cửa hàng
ipucu
开始学习
đầu mối
tartışmak
开始学习
thảo luận
belirlemek
开始学习
nhận định
oturmak
开始学习
ngồi
dilenmek
开始学习
ăn xin
diploma
开始学习
bằng cấp
hareket
开始学习
phong trào
yassı
开始学习
bánh kếp
torunlar
开始学习
cháu
acele
开始学习
nhanh
çoğu
开始学习
nhất
gözlemek
开始学习
quan sát
paten kaymak
开始学习
trượt băng
ampul
开始学习
bóng đèn
yelek
开始学习
áo ghi lê
müfredat
开始学习
chương trình giáo dục
lif
开始学习
sợi
zararsız
开始学习
vô hại
mor
开始学习
màu tím
araştırmacı
开始学习
nghiên cứu viên
ovmak
开始学习
chà
rüzgâr sörfü
开始学习
lướt ván buồm
sığırlar
开始学习
gia súc
dezavantaj
开始学习
bất lợi
kıtlık
开始学习
sự thiếu
amfibi
开始学习
động vật lưỡng cư
apandisit
开始学习
viêm ruột thừa
bireysel
开始学习
cá nhân
aralık
开始学习
khoảng thời gian
kanguru
开始学习
kangaroo
ders
开始学习
bài học
deli
开始学习
điên
çocukça
开始学习
ấu trĩ
koşullar
开始学习
hoàn cảnh
tazminat
开始学习
đền bù
kâbus
开始学习
cơn ác mộng
meli
开始学习
nên
bağlamak
开始学习
kết nối
kırılgan
开始学习
mong manh
istif
开始学习
đống
kutup
开始学习
cực
genişlik
开始学习
chiều rộng
kırpmak
开始学习
nháy mắt
erkek arkadaş
开始学习
bạn trai
kaçırma
开始学习
bắt cóc
baskı
开始学习
in
düdük
开始学习
còi
çılgın
开始学习
điên
nefret etmek
开始学习
ghét bỏ
sönme
开始学习
sự tuyệt chủng
oluşturmak
开始学习
làm giả
uygun
开始学习
đúng
sıkmak
开始学习
bóp
boğmak
开始学习
chết chìm
davul
开始学习
trống
takas
开始学习
trao đổi
değiştirmek
开始学习
thay đổi

您必须登录才能发表评论。