Lesson one

 0    28 词汇卡    penypeny9
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
departures
you're leaving or some other country. international departure (you're flying to other country. go outside
开始学习
khởi hành
bạn rời đi hoặc đến 1 đất nước khác. khởi hành quốc tế
arrivals
international arrivals
开始学习
khách đến
khách quốc tế.
take off
开始学习
cất cánh
check in
开始学习
đăng ký vào
baggage reclaim
开始学习
hành lý đòi lại
hand luggage
开始学习
hành lý xách tay
flight attendant
开始学习
tiếp viên hàng không
delayed
开始学习
bị trì hoãn
fare
开始学习
giá vé
gate
开始学习
cửa
destination
开始学习
Nơi Đến
voyage
开始学习
hành trình
cruise
开始学习
hành trình
departure lounge
开始学习
phòng chờ khởi hành
excursion
开始学习
chuyến du ngoạn
compartment
开始学习
ngăn
business trip
开始学习
chuyến công tác
cabin
开始学习
cabin
domestic
domestic departure(if you fly from north to south in your country): you're inside your country. not leaving. she's verry domestic. domestic help
开始学习
trong nước. trong nhà
khởi hành trong nước.đi du lịch trong nước. cô ấy rất đảm đang việc nội trợ. người giúp việc
conveyor belt
put on your suitcase onto a conveyor belt
开始学习
băng chuyền
đặt vali của bạn lên một băng chuyền
sleeping car
开始学习
xe ngủ
runway
开始学习
đường băng
passenger
开始学习
hành khách
platform
开始学习
nền tảng
carry-on baggage
开始学习
hành lý xách tay
take onto
we want to take onto the plane
开始学习
đưa lên. mang lên.
chúng ta muốn mang lên máy bay
boarding pass
开始学习
thẻ lên máy bay
check-in counter
开始学习
quầy làm thủ tục

您必须登录才能发表评论。