Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 英语
Đ
đường băng
字典 越南 - 英语
-
đường băng
用英语:
1.
runway
An airplane touched down on the runway.
The Miss Universe contestant tripped on her gown but got up again gracefully and continued down the runway.
以“开头的其他词语Đ“
đơn giản 用英语
đơn thuốc 用英语
đường 用英语
đường cao tốc 用英语
đường phố 用英语
đường sắt 用英语
đường băng 在其他词典中
đường băng 用阿拉伯语
đường băng 在捷克
đường băng 用德语
đường băng 用西班牙语
đường băng 用法语
đường băng 用印地语
đường băng 在印度尼西亚
đường băng 用意大利语
đường băng 在格鲁吉亚
đường băng 在立陶宛语
đường băng 用荷兰语
đường băng 在挪威语中
đường băng 用波兰语
đường băng 用葡萄牙语
đường băng 在罗马尼亚语
đường băng 用俄语
đường băng 在斯洛伐克
đường băng 用瑞典语
đường băng 用土耳其语
đường băng 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策