Lekcja 2

 0    81 词汇卡    tobiasz83
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
uczyć się
开始学习
học
Họ học tiếng gì?
lubić
开始学习
thích
człowiek
开始学习
người
mieć
开始学习
robić
开始学习
làm
wiedzieć
开始学习
biết
pisać
开始学习
viết
czytać
开始学习
đọc
słuchać
开始学习
nghe
spać
开始学习
ngủ
rozumieć
开始学习
hiểu
starsza siostra, ty
开始学习
chị
starszy brat, ty
开始学习
anh
tak
开始学习
vâng
Vâng, tôi là người Mỹ.
nie
开始学习
không
Không phải.
dziękụę
开始学习
cám ơn
przepraszm
开始学习
xin lỗi
Xin lỗi cô.
imię
开始学习
tên
Tên tôi là Tobiasz.
być
开始学习
co
开始学习
Cái gì?
tam, tamto (obok rozmówcy)
开始学习
đấy
Đấy là cái gì?
tam, tamto (delej)
开始学习
kia
kto
开始学习
ai
gazeta
开始学习
báo
nowy
开始学习
mới
człowiek, osoba
开始学习
người
Cô là người nước nào?
państwo
开始学习
nước
Cô là người nước nào?
co, który
开始学习
nào
Anh mua quyển từ điển nào?
USA
开始学习
Mỹ
Amerykanin
开始学习
người Mỹ
uczyć się
开始学习
học
szkoła
开始学习
trường
uniwersytet, koledż
开始学习
đại học
w
开始学习
wołacz
开始学习
ơi
wysoki
开始学习
cao
biblioteka
开始学习
thư viện
Cô cần gì ở thủ viện?
biały
开始学习
trắng
Thư viện trường là ngôi nhà trắng gần đấy.
blisko
开始学习
gần đấy
Thư viện trường là ngôi nhà trắng gần đấy.
potrzebować
开始学习
cần
chcieć
开始学习
muốn
Tôi muốn mượn mấy quyển sách.
pożyczać
开始学习
mượn
Tôi muốn mượn mấy quyển sách.
kilka
开始学习
mấy
klasyfikator (wysokie budynki)
开始学习
tòa
klasyfikator (budynki)
开始学习
ngôi
klasyfikator (książki) na "q"
开始学习
quyển
parasol
开始学习
ô
koszula
开始学习
áo
klasyfikator: zwierzęta
开始学习
con
klasyfikator: owoce
开始学习
quả
klasyfikator: przedmioty, klasyfikator uniwersalny
开始学习
cái
Cái này là cái mũ.
krzesło
开始学习
ghế
klasyfikator: prasa
开始学习
tờ
też
开始学习
cũng
student
开始学习
sinh viên
narodowość
开始学习
người nước
Cô là người nước nào?
klasyfikator (książki) na "c"
开始学习
cuốn
banan
开始学习
chuối
Cây kia là cây chuối.
magazyn (gazeta)
开始学习
tạp chí
motor
开始学习
xe máy
mango
开始学习
xòai
piwo
开始学习
bia
czarny
开始学习
đen
ćwiczyć
开始学习
tập
Bài tập ấy rất.
księgarnia
开始学习
hiệu sách
stół
开始学习
bàn
jabłko
开始学习
táo
rower
开始学习
xe đạp
widzieć
开始学习
thấy
Họ thấy ngôi nhà nào?
pióro, długopis
开始学习
bút
Cái bút này mầu gì?
Włochy
开始学习
Ý
kolor
开始学习
màu
Tòa nhà cao màu đỏ kia là thư viện trường đại học.
grejfrut
开始学习
bưởi
Ba quả bưởi này rất ngon, còn quả dừa kia không ngon.
Hiszpania
开始学习
Tây Ban Nha
Niemcy
开始学习
Đức
Francja
开始学习
Pháp
Rosja
开始学习
Nga
tani
开始学习
rẻ
spodnie
开始学习
quần
koń
开始学习
ngựa
ryba
开始学习

您必须登录才能发表评论。