Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
języki obce
wietnamski
Lekcja 2
Lekcja 2
0
81 词汇卡
tobiasz83
开始学习
下载mp3
×
非常适合听众
–
把你的话转成音频课程并学习:
乘公共汽车或汽车旅行时
和狗一起散步
排队等候
在睡觉前
该功能仅适用于高级用户。
激活高级帐户
样本录制
打印
×
在家外完美
–
打印你的话:
作为一个方便的清单
作为要删除的抽认卡
该功能仅适用于高级用户。
激活高级帐户
样本打印输出
玩
检查自己
问题
答案
uczyć się
开始学习
học
Họ học tiếng gì?
lubić
开始学习
thích
człowiek
开始学习
người
mieć
开始学习
có
robić
开始学习
làm
wiedzieć
开始学习
biết
pisać
开始学习
viết
czytać
开始学习
đọc
słuchać
开始学习
nghe
spać
开始学习
ngủ
rozumieć
开始学习
hiểu
starsza siostra, ty
开始学习
chị
starszy brat, ty
开始学习
anh
tak
开始学习
vâng
Vâng, tôi là người Mỹ.
nie
开始学习
không
Không phải.
dziękụę
开始学习
cám ơn
przepraszm
开始学习
xin lỗi
Xin lỗi cô.
imię
开始学习
tên
Tên tôi là Tobiasz.
być
开始学习
là
co
开始学习
gì
Cái gì?
tam, tamto (obok rozmówcy)
开始学习
đấy
Đấy là cái gì?
tam, tamto (delej)
开始学习
kia
kto
开始学习
ai
gazeta
开始学习
báo
nowy
开始学习
mới
człowiek, osoba
开始学习
người
Cô là người nước nào?
państwo
开始学习
nước
Cô là người nước nào?
co, który
开始学习
nào
Anh mua quyển từ điển nào?
USA
开始学习
Mỹ
Amerykanin
开始学习
người Mỹ
uczyć się
开始学习
học
szkoła
开始学习
trường
uniwersytet, koledż
开始学习
đại học
w
开始学习
ở
wołacz
开始学习
ơi
wysoki
开始学习
cao
biblioteka
开始学习
thư viện
Cô cần gì ở thủ viện?
biały
开始学习
trắng
Thư viện trường là ngôi nhà trắng gần đấy.
blisko
开始学习
gần đấy
Thư viện trường là ngôi nhà trắng gần đấy.
potrzebować
开始学习
cần
chcieć
开始学习
muốn
Tôi muốn mượn mấy quyển sách.
pożyczać
开始学习
mượn
Tôi muốn mượn mấy quyển sách.
kilka
开始学习
mấy
klasyfikator (wysokie budynki)
开始学习
tòa
klasyfikator (budynki)
开始学习
ngôi
klasyfikator (książki) na "q"
开始学习
quyển
parasol
开始学习
ô
koszula
开始学习
áo
klasyfikator: zwierzęta
开始学习
con
klasyfikator: owoce
开始学习
quả
klasyfikator: przedmioty, klasyfikator uniwersalny
开始学习
cái
Cái này là cái mũ.
krzesło
开始学习
ghế
klasyfikator: prasa
开始学习
tờ
też
开始学习
cũng
student
开始学习
sinh viên
narodowość
开始学习
người nước
Cô là người nước nào?
klasyfikator (książki) na "c"
开始学习
cuốn
banan
开始学习
chuối
Cây kia là cây chuối.
magazyn (gazeta)
开始学习
tạp chí
motor
开始学习
xe máy
mango
开始学习
xòai
piwo
开始学习
bia
czarny
开始学习
đen
ćwiczyć
开始学习
tập
Bài tập ấy rất.
księgarnia
开始学习
hiệu sách
stół
开始学习
bàn
jabłko
开始学习
táo
rower
开始学习
xe đạp
widzieć
开始学习
thấy
Họ thấy ngôi nhà nào?
pióro, długopis
开始学习
bút
Cái bút này mầu gì?
Włochy
开始学习
Ý
kolor
开始学习
màu
Tòa nhà cao màu đỏ kia là thư viện trường đại học.
grejfrut
开始学习
bưởi
Ba quả bưởi này rất ngon, còn quả dừa kia không ngon.
Hiszpania
开始学习
Tây Ban Nha
Niemcy
开始学习
Đức
Francja
开始学习
Pháp
Rosja
开始学习
Nga
tani
开始学习
rẻ
spodnie
开始学习
quần
koń
开始学习
ngựa
ryba
开始学习
cá
创建词汇卡
wietnamski
看到类似的抽认卡:
My lesson
SPEAK
unit 2 ta4
Moja lekcja
My lesson
Super market
My lesson
мими
Dictionary en-vi
My lesson
您必须登录才能发表评论。
×
主
进度条
时钟
强迫一个好的答案
内容
文本
示例文本
图片
录音
录音示例
原生录音
语法强调
重写选项
忽略:
空白
国家人物
括号
标点
区分大小写
没有文章
统一快捷方式
顺序
报告错误
谢谢你报道:)
1
2
3
4
查
进一步
我是对的↑
(
提示:
按
Enter键
会将答案识别为
坏
提示2:
要再次查看问题,请单击抽认卡 )
我不知道
我知道
显示答案
查
进一步
我是对的↑
(
提示:
按
Enter键
会将答案识别为
坏
提示2:
要再次查看问题,请单击抽认卡 )
干得好,你做的很棒:)
这些抽认卡的创建者是 Tobiasz83。
点击创建自己的抽认卡:)
如果您愿意,请尝试我们的专业课程。
英语语法大全
免费试用
厨房词汇
免费试用
重复所有
重复一遍
结束了
1
合计
圆
我知道
我不知道
1
(
)
(
)
下一轮
重复你不知道的事情
`
1
2
3
4
5
6
7
8
9
0
-
=
język polski
Deutsch
русский язык
Français
Nederlands, Vlaams
Norsk
português
Svenska
українська мова
español
italiano
English
American English
gjuha shqipe
العربية
eesti keel
euskara
беларуская мова
български език
Íslenska
فارسی
Setswana
Xitsonga
dansk
føroyskt
suomen kieli
ქართული
Қазақша
한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語
galego
català, valencià
český jazyk
ಕನ್ನಡ
hrvatski jezik
isiXhosa
latine
latviešu valoda
lietuvių kalba
Lëtzebuergesch
limba română
rumantsch grischun
Malti
bahasa Melayu, بهاس ملايو
македонски јазик
Papiamento
Português brasileiro
日本語, にほんご
српски језик
Esperanto
slovenský jazyk
slovenski jezik
Gàidhlig
ไทย
Türkçe
اردو
עברית
ελληνικά
magyar
ייִדיש
हिन्दी, हिंदी
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
中文, 汉语, 漢語
isiZulu
q
w
e
r
t
y
u
i
o
p
[
]
\
a
s
d
f
g
h
j
k
l
;
'
z
x
c
v
b
n
m
,
.
/
Ctrl + Alt
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
×
选择正确的答案
新的考验
×
以最少的动作发现所有对!
0
步骤
新游戏:
4x3的
5x4的
8引脚6x5
7x6
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策