Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
języki obce
angielski
如何快速学英语: 第一天
最常用1000英语单词
旅行常用英语单词
日常英语口语
英语词汇: A1
如何快速学英语: 第二天
英语语法大全
英语短语集
高效商务英语口语
最常用的英语动词
厨房词汇
英语词汇: A2
商务英语 - IT
托福词汇量
最常用的英语形容词
ETS 1200 Test 1
ETS 1200 Test 1
0
77 词汇卡
maihuongnguyen
开始学习
下载mp3
×
非常适合听众
–
把你的话转成音频课程并学习:
乘公共汽车或汽车旅行时
和狗一起散步
排队等候
在睡觉前
该功能仅适用于高级用户。
激活高级帐户
样本录制
打印
×
在家外完美
–
打印你的话:
作为一个方便的清单
作为要删除的抽认卡
该功能仅适用于高级用户。
激活高级帐户
样本打印输出
玩
检查自己
问题
答案
lên tàu xe
开始学习
get into
get into a vehicle
đồ dùng bằng bạc
开始学习
silverware
đánh bóng v
开始学习
polish
xẻng, xúc cái j
开始学习
shovel
shovel the snow
chảy
开始学习
flow
flowing out of a pipe
dữ dội, mãnh liệt
strong feeling
开始学习
fierce
competition for it will be fierce
màn hình điện tử
开始学习
electronic display
ko có sẵn
unavailable
开始学习
inaccessible
phong cách adj
开始学习
stylish
vô tư, ko vụ lợi
开始学习
disinterested
kịp thời; Mau; nhanh chóng
sharpl, swiftly
开始学习
promptly; quickly; rapidly
cam đoan, bảo đảm
开始学习
assure
first city bank assured its customers...
một cách đều đặn
开始学习
steadily
một cách hợp lý
开始学习
sensibly
nhất quán, liên tục
continually
开始学习
consistently
chuyển đổi
开始学习
switch
decided switch suppliers
phù hợp với
để phù hợp với sự cố gắng cung cấp 1 môi trg thoải mái
开始学习
in keeping with
In keeping with ABC's effort to provide a...
thắp sáng
开始学习
lit
quá khứ của light
kịp thời, hợp thời
开始学习
timely
exactly
开始学习
precisely
âm thanh nổi
开始学习
stereo
part of organization
开始学习
division
đúng giờ
开始学习
on time
đúng giờ
开始学习
in time
hòa giải
开始学习
conciliatory
conciliatory comments
rất tốt về 1 thứ j đó (adj)
开始学习
accomplished
đang tiến hành
开始学习
under way
giành đc
开始学习
enlisted
cố ý
开始学习
intentional
she would never intentionally hurt anyone
chứng nhận, chứng thực
开始学习
attest
tận tâm, tỉ mỉ
开始学习
conscientious
conscientious individual who...
thích nghi
开始学习
adapt
adapt quicly to new challenges
bạn, đồng chí
a way of refering to a man or boy
开始学习
fellow
người đam mê
开始学习
enthusiast
thành thạo, chuyên môn
开始学习
expertise
vốn có
开始学习
inherent
the difficuties inherent
v bao gồm 1 ng hay vật đặc biệt
开始学习
feature
this festival will feature a performance
nổi tiếng
开始学习
renowned
renowned violinist
nghệ sĩ violin
开始学习
violinist
được khuyến khích
开始学习
advisable
không yêu cầu
开始学习
unclaimed
unclaimed print copies
hướng dẫn
开始学习
guideline
this has been the clear guideline for several months now
đặc biệt
especially
开始学习
particularly
bí mật
开始学习
confidential
confidential documents
cam kết
开始学习
commit
chúng tôi commit cung cấp sp chất lượng
bưu phi
开始学习
postage
no postage is neccessary
hội chợ
开始学习
fair
tổ chức 1 job fair
hành trình
开始学习
itinerary
itinerary cuối cùng của bạn
check the detail of sth/examine
开始学习
go over
có thể áp dụng đc
开始学习
applicable
ko thể applicable ở đây
sự hợp tác
开始学习
collaboration
sắp tới
开始学习
upcoming
sự kiện upcoming
dày dạn
开始学习
seasoned
seasoned kinh nghiệm
công nhận, cho là
开始学习
credit
anh ấy được credited là ng làm tăng doanh số cho cty
tạo ra
开始学习
generate
generate đối tác mới
sự nỗ lực
开始学习
endevour
sau những endevours thành công, Kang bắt đầu cty của chính anh ấy
báo chí
newspaper
开始学习
press
release to the press
đi thẳng vào vấn đề
开始学习
to the point
tóm tắt, ngắn gọn
开始学习
brief
từ chức
开始学习
resignation
tham khảo
开始学习
reference
quan trọng trong việc làm j đó xảy ra
开始学习
instrumental
has been instrumental in building relationships
sự hợp tác
开始学习
collaboration
nợ
开始学习
owe
sáng kiến
开始学习
initiative
biết ơn
开始学习
grateful
cái nhìn sâu sắc
开始学习
insight
đảm nhận
开始学习
assume
tiểu sử
开始学习
biography
cường độ
开始学习
intensity
Mềm dẻo, tính linh động
开始学习
flexibility
tư thế
开始学习
posture
phân loại
开始学习
categorize
thuộc sinh lý
开始学习
physiological
lân cận
开始学习
vicinity
bạn có nhà sẵn in the vicinity
depend on
开始学习
rely on
có liên quan đến
开始学习
relevant to
thông tin relevant
创建词汇卡
angielski
看到类似的抽认卡:
"civil society" słownik
common collocations
system polityczny wielkiej brytanii
angielskie słowka religia
breed crime
Liczby po angielsku
Мой урок
/english economy vocabulary.
Liczebniki po angielsku
Imiona angielskie męskie
Pory roku po angielsku
Мой урок
Мой урок
первые 28 слов
Мой урок
您必须登录才能发表评论。
×
主
进度条
时钟
强迫一个好的答案
内容
文本
示例文本
图片
录音
录音示例
原生录音
语法强调
重写选项
忽略:
空白
国家人物
括号
标点
区分大小写
没有文章
统一快捷方式
顺序
报告错误
谢谢你报道:)
1
2
3
4
查
进一步
我是对的↑
(
提示:
按
Enter键
会将答案识别为
坏
提示2:
要再次查看问题,请单击抽认卡 )
我不知道
我知道
显示答案
查
进一步
我是对的↑
(
提示:
按
Enter键
会将答案识别为
坏
提示2:
要再次查看问题,请单击抽认卡 )
干得好,你做的很棒:)
这些抽认卡的创建者是 Maihuongnguyen。
点击创建自己的抽认卡:)
如果您愿意,请尝试我们的专业课程。
最常用的英语动词
免费试用
旅行常用英语单词
免费试用
重复所有
重复一遍
结束了
1
合计
圆
我知道
我不知道
1
(
)
(
)
下一轮
重复你不知道的事情
`
1
2
3
4
5
6
7
8
9
0
-
=
język polski
Deutsch
русский язык
Français
Nederlands, Vlaams
Norsk
português
Svenska
українська мова
español
italiano
English
American English
gjuha shqipe
العربية
eesti keel
euskara
беларуская мова
български език
Íslenska
فارسی
Setswana
Xitsonga
dansk
føroyskt
suomen kieli
ქართული
Қазақша
한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語
galego
català, valencià
český jazyk
ಕನ್ನಡ
hrvatski jezik
isiXhosa
latine
latviešu valoda
lietuvių kalba
Lëtzebuergesch
limba română
rumantsch grischun
Malti
bahasa Melayu, بهاس ملايو
македонски јазик
Papiamento
Português brasileiro
日本語, にほんご
српски језик
Esperanto
slovenský jazyk
slovenski jezik
Gàidhlig
ไทย
Türkçe
اردو
עברית
ελληνικά
magyar
ייִדיש
हिन्दी, हिंदी
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
中文, 汉语, 漢語
isiZulu
q
w
e
r
t
y
u
i
o
p
[
]
\
a
s
d
f
g
h
j
k
l
;
'
z
x
c
v
b
n
m
,
.
/
Ctrl + Alt
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
×
选择正确的答案
新的考验
×
以最少的动作发现所有对!
0
步骤
新游戏:
4x3的
5x4的
8引脚6x5
7x6
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策