Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 英语
Đ
đúng giờ
字典 越南 - 英语
-
đúng giờ
用英语:
1.
on time
英语 单词“đúng giờ“(on time)出现在集合中:
ETS 1200 Test 1
Time - Thời gian
相关词
nhớ 用英语
học 用英语
đạt được 用英语
mưa 用英语
xem xét 用英语
nghe 用英语
làm phiền 用英语
以“开头的其他词语Đ“
đùi 用英语
đúc 用英语
đúng 用英语
đơn 用英语
đơn giản 用英语
đơn thuốc 用英语
đúng giờ 在其他词典中
đúng giờ 用阿拉伯语
đúng giờ 在捷克
đúng giờ 用德语
đúng giờ 用西班牙语
đúng giờ 用法语
đúng giờ 用印地语
đúng giờ 在印度尼西亚
đúng giờ 用意大利语
đúng giờ 在格鲁吉亚
đúng giờ 在立陶宛语
đúng giờ 用荷兰语
đúng giờ 在挪威语中
đúng giờ 用波兰语
đúng giờ 用葡萄牙语
đúng giờ 在罗马尼亚语
đúng giờ 用俄语
đúng giờ 在斯洛伐克
đúng giờ 用瑞典语
đúng giờ 用土耳其语
đúng giờ 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策