Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 哈萨克人
Đ
động cơ
字典 越南 - 哈萨克人
-
động cơ
在哈萨克:
1.
қозғалтқыш
哈萨克人 单词“động cơ“(қозғалтқыш)出现在集合中:
Bộ phận xe hơi trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Автомобиль бөлшектері
相关词
nhớ 在哈萨克
đạt được 在哈萨克
mưa 在哈萨克
xem xét 在哈萨克
nghe 在哈萨克
làm phiền 在哈萨克
以“开头的其他词语Đ“
độc nhất 在哈萨克
đội 在哈萨克
đội trưởng 在哈萨克
động mạch 在哈萨克
động từ 在哈萨克
động vật 在哈萨克
động cơ 在其他词典中
động cơ 用阿拉伯语
động cơ 在捷克
động cơ 用德语
động cơ 用英语
động cơ 用西班牙语
động cơ 用法语
động cơ 用印地语
động cơ 在印度尼西亚
động cơ 用意大利语
động cơ 在格鲁吉亚
động cơ 在立陶宛语
động cơ 用荷兰语
động cơ 在挪威语中
động cơ 用波兰语
động cơ 用葡萄牙语
động cơ 在罗马尼亚语
động cơ 用俄语
động cơ 在斯洛伐克
động cơ 用瑞典语
động cơ 用土耳其语
động cơ 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策