Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 荷兰人
Đ
động cơ
字典 越南 - 荷兰人
-
động cơ
用荷兰语:
1.
motor
Tom startte de motor.
Hoe kan ik de motor starten?
Het probleem zit in de motor.
Er is iets mis met de motor.
Takashi regelt heel graag elke zondag de motor van zijn auto.
荷兰人 单词“động cơ“(motor)出现在集合中:
Delen van een auto in het Vietnamees
Bộ phận xe hơi trong tiếng Hà Lan
相关词
nhớ 用荷兰语
đạt được 用荷兰语
mưa 用荷兰语
xem xét 用荷兰语
nghe 用荷兰语
làm phiền 用荷兰语
以“开头的其他词语Đ“
độc nhất 用荷兰语
đội 用荷兰语
đội trưởng 用荷兰语
động mạch 用荷兰语
động từ 用荷兰语
động vật 用荷兰语
động cơ 在其他词典中
động cơ 用阿拉伯语
động cơ 在捷克
động cơ 用德语
động cơ 用英语
động cơ 用西班牙语
động cơ 用法语
động cơ 用印地语
động cơ 在印度尼西亚
động cơ 用意大利语
động cơ 在格鲁吉亚
động cơ 在立陶宛语
động cơ 在挪威语中
động cơ 用波兰语
động cơ 用葡萄牙语
động cơ 在罗马尼亚语
động cơ 用俄语
động cơ 在斯洛伐克
động cơ 用瑞典语
động cơ 用土耳其语
động cơ 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策