Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
字典 越南 - 挪威
Đ
động cơ
字典 越南 - 挪威
-
động cơ
在挪威语中:
1.
motor
相关词
nhớ 在挪威语中
đạt được 在挪威语中
mưa 在挪威语中
xem xét 在挪威语中
nghe 在挪威语中
làm phiền 在挪威语中
以“开头的其他词语Đ“
độc nhất 在挪威语中
đội 在挪威语中
đội trưởng 在挪威语中
động mạch 在挪威语中
động từ 在挪威语中
động vật 在挪威语中
động cơ 在其他词典中
động cơ 用阿拉伯语
động cơ 在捷克
động cơ 用德语
động cơ 用英语
động cơ 用西班牙语
động cơ 用法语
động cơ 用印地语
động cơ 在印度尼西亚
động cơ 用意大利语
động cơ 在格鲁吉亚
động cơ 在立陶宛语
động cơ 用荷兰语
động cơ 用波兰语
động cơ 用葡萄牙语
động cơ 在罗马尼亚语
động cơ 用俄语
động cơ 在斯洛伐克
động cơ 用瑞典语
động cơ 用土耳其语
động cơ 用中文
A
Á
Ă
Ắ
Â
Ấ
Ầ
Ẩ
Ả
B
C
D
Đ
E
G
H
I
Í
K
L
M
N
O
Ô
Ố
Ồ
Ổ
Ở
P
Q
R
S
T
U
Ư
Ứ
V
X
Y
Ý
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策