字典 哈萨克人 - 越南

Қазақша - Tiếng Việt

қозғалтқыш 在越南语:

1. động cơ động cơ


Tôi mua động cơ xe hơi.

越南 单词“қозғалтқыш“(động cơ)出现在集合中:

Bộ phận xe hơi trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Автомобиль бөлшектері