Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
języki obce
wietnamski
Buzz Phrases
Buzz Phrases
0
8 词汇卡
Johnniestrong
开始学习
下载mp3
×
非常适合听众
–
把你的话转成音频课程并学习:
乘公共汽车或汽车旅行时
和狗一起散步
排队等候
在睡觉前
该功能仅适用于高级用户。
激活高级帐户
样本录制
打印
×
在家外完美
–
打印你的话:
作为一个方便的清单
作为要删除的抽认卡
该功能仅适用于高级用户。
激活高级帐户
样本打印输出
玩
检查自己
问题
答案
Tôi cần thêm một số thông tin về điều đó. Ok, hãy trao đổi nhanh vào tuần tới.
开始学习
I need some more info on that. Ok, let's touch base next week.
Vì tôi đã ở ngoài địa điểm trong tuần này. Vui lòng cập nhật giúp tôi về những gì đã xảy ra tại văn phòng.
开始学习
Since I've been off-site this pass week. Please bring me up to speed on what's happened at the office.
Tôi đang chuyển tiếp cho bạn email của anh ấy. Bạn có thể liên lạc với anh ấy càng sớm càng tốt không?
开始学习
I'm forwarding you his email. Can you reach out to him ASAP?
Này John, bạn đã xem ngân sách chưa? Không, tôi có kế hoạch nghiên cứu kỹ những con số đó vào ngày mai.
开始学习
Hey John, have you taken a look at the budget yet? No, I plan on doing a deep dive on those figures tomorrow.
Chà, có lẽ chúng ta có thể thảo luận điều đó trong cuộc họp tiếp theo. Không, hãy thảo luận riêng.
开始学习
Well, maybe we could discuss that at the next meeting. No, let take that offline.
Chà, có lẽ chúng ta có thể thảo luận điều đó trong cuộc họp tiếp theo. Không, hãy thảo luận riêng.
开始学习
Well, maybe we could discuss that at the next meeting. No, let take that offline.
Chúng ta cần một người có thể mang tới một chút suy nghĩ sáng tạo.
开始学习
We need someone who can bring some blue-sky thinking on the table.
Vâng, đó là tất cả thông tin tôi có. Ok, nhưng luôn cập nhật thông tin cho tôi.
开始学习
Well, that is all the information I have. Ok, but keep me on to the loop.
创建词汇卡
wietnamski
看到类似的抽认卡:
Unit 5
Topic Job
Câu nói cửa miệng
Топ слова 1
Мой урок 2
My lesson
từ vựng mới mẻ
01/2024
IT
Hobbies
您必须登录才能发表评论。
×
主
进度条
时钟
强迫一个好的答案
内容
文本
示例文本
图片
录音
录音示例
原生录音
语法强调
重写选项
忽略:
空白
国家人物
括号
标点
区分大小写
没有文章
统一快捷方式
顺序
报告错误
谢谢你报道:)
1
2
3
4
查
进一步
我是对的↑
(
提示:
按
Enter键
会将答案识别为
坏
提示2:
要再次查看问题,请单击抽认卡 )
我不知道
我知道
显示答案
查
进一步
我是对的↑
(
提示:
按
Enter键
会将答案识别为
坏
提示2:
要再次查看问题,请单击抽认卡 )
干得好,你做的很棒:)
这些抽认卡的创建者是 Johnniestrong。
点击创建自己的抽认卡:)
如果您愿意,请尝试我们的专业课程。
英语词汇: A1
免费试用
托福词汇量
免费试用
重复所有
重复一遍
结束了
1
合计
圆
我知道
我不知道
1
(
)
(
)
下一轮
重复你不知道的事情
`
1
2
3
4
5
6
7
8
9
0
-
=
język polski
Deutsch
русский язык
Français
Nederlands, Vlaams
Norsk
português
Svenska
українська мова
español
italiano
English
American English
gjuha shqipe
العربية
eesti keel
euskara
беларуская мова
български език
Íslenska
فارسی
Setswana
Xitsonga
dansk
føroyskt
suomen kieli
ქართული
Қазақша
한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語
galego
català, valencià
český jazyk
ಕನ್ನಡ
hrvatski jezik
isiXhosa
latine
latviešu valoda
lietuvių kalba
Lëtzebuergesch
limba română
rumantsch grischun
Malti
bahasa Melayu, بهاس ملايو
македонски јазик
Papiamento
Português brasileiro
日本語, にほんご
српски језик
Esperanto
slovenský jazyk
slovenski jezik
Gàidhlig
ไทย
Türkçe
اردو
עברית
ελληνικά
magyar
ייִדיש
हिन्दी, हिंदी
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
中文, 汉语, 漢語
isiZulu
q
w
e
r
t
y
u
i
o
p
[
]
\
a
s
d
f
g
h
j
k
l
;
'
z
x
c
v
b
n
m
,
.
/
Ctrl + Alt
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
×
选择正确的答案
新的考验
×
以最少的动作发现所有对!
0
步骤
新游戏:
4x3的
5x4的
8引脚6x5
7x6
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策