Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
języki obce
wietnamski
Cụm từ tiếng Anh mỗi ngày
Xin phép và cho phép - Asking and giving permission
Xin phép và cho phép - Asking and giving permission
0
20 词汇卡
VocApp
开始学习
下载mp3
×
下载音频课程
下载mp3
打印
×
打印抽认卡或下载
拉
卡片
双面抽认卡
玩
检查自己
问题
答案
Không có vấn đề gì hết.
开始学习
There's no problem.
Cứ thoải mái làm đi.
开始学习
Please feel free to do it.
Bạn không được làm thế.
开始学习
You couldn't do that.
Tôi dắt chó đi dạo có được không?
开始学习
Would it be all right if I walk the dog?
Tôi có thể ngồi ở đây không?
开始学习
Can I sit here, please?
Có sao không khi tôi dùng bút của bạn?
开始学习
Is it okay if I use your pen?
Bạn có phiền không nếu tôi tắt đèn đi?
开始学习
Do you mind if I turn the lights off?
+13 词汇卡
课程是课程的一部分
"
Cụm từ tiếng Anh mỗi ngày
"
(总计
515 词汇卡
)
免费试用课程
创建词汇卡
wietnamski
该课程还包含以下几组抽认卡:
Các cụm chào hỏi, chào tạm biệt và cử chỉ nhã nhặn - Greetings, farewells and courtesy phrases
Mua sắm - Shopping
Ở trường - At school
Trong ngân hàng - In a bank
Trong nhà hàng - In a restaurant
Trong buổi phỏng vấn - In an interview
Tại công sở - At work
Trong khách sạn - In a hotel
Trên đường - In the street
Tại bệnh viện - At the hospital
Đối với bạn bè - With a friend
Tại sân bay - At the airport
Ở nhà - At home
Sau bữa tiệc - After a party
Thuê một căn hộ - Renting an apartment
Đoạn hội thoại với người lạ - Conversation with a stranger
Trong buổi gặp mặt - In a meeting
Trong bán hàng - In sales
Hỏi và hướng dẫn - Asking and giving instructions
Hỏi và cho lời khuyên - Asking and giving advice
Bắt xe buýt hoặc bắt tàu - Taking a bus or a train
Câu hỏi và câu trả lời cho những vấn đề cá nhân - Asking and answering personal questions
Tại rạp chiếu phim - At the cinema
Tại tiệm làm tóc - At the hairdressing salon
Ở phòng nha sĩ - At the dentist
您必须登录才能发表评论。
×
主
进度条
时钟
强迫一个好的答案
内容
文本
示例文本
图片
录音
录音示例
原生录音
语法强调
重写选项
忽略:
空白
国家人物
括号
标点
区分大小写
没有文章
统一快捷方式
顺序
报告错误
谢谢你报道:)
1
2
3
4
查
进一步
我是对的↑
(
提示:
按
Enter键
会将答案识别为
坏
提示2:
要再次查看问题,请单击抽认卡 )
我不知道
我知道
显示答案
查
进一步
我是对的↑
(
提示:
按
Enter键
会将答案识别为
坏
提示2:
要再次查看问题,请单击抽认卡 )
干得好,你做的很棒:)
您刚从本课程中学到了
一些示例单词
。
本课包含
更多抽认卡
,是
课程的
一部分 "Cụm từ tiếng Anh mỗi ngày" .
该课程总共包括在内
26 课时
. 免费试用课程,没有任何义务:)
免费试用课程
重复所有
重复一遍
结束了
1
合计
圆
我知道
我不知道
1
(
)
(
)
下一轮
重复你不知道的事情
`
1
2
3
4
5
6
7
8
9
0
-
=
język polski
Deutsch
русский язык
Français
Nederlands, Vlaams
Norsk
português
Svenska
українська мова
español
italiano
English
American English
gjuha shqipe
العربية
eesti keel
euskara
беларуская мова
български език
Íslenska
فارسی
Setswana
Xitsonga
dansk
føroyskt
suomen kieli
ქართული
Қазақша
한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語
galego
català, valencià
český jazyk
ಕನ್ನಡ
hrvatski jezik
isiXhosa
latine
latviešu valoda
lietuvių kalba
Lëtzebuergesch
limba română
rumantsch grischun
Malti
bahasa Melayu, بهاس ملايو
македонски јазик
Papiamento
Português brasileiro
日本語, にほんご
српски језик
Esperanto
slovenský jazyk
slovenski jezik
Gàidhlig
ไทย
Türkçe
اردو
עברית
ελληνικά
magyar
ייִדיש
हिन्दी, हिंदी
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
中文, 汉语, 漢語
isiZulu
q
w
e
r
t
y
u
i
o
p
[
]
\
a
s
d
f
g
h
j
k
l
;
'
z
x
c
v
b
n
m
,
.
/
Ctrl + Alt
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
×
选择正确的答案
新的考验
×
以最少的动作发现所有对!
0
步骤
新游戏:
4x3的
5x4的
8引脚6x5
7x6
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策