Tại sân bay - At the airport

 0    20 词汇卡    VocApp
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
Đây, hộ chiếu của tôi.
开始学习
Here you go, it's my passport.
Chuyến bay của tôi đã bị hoãn.
开始学习
My flight has been delayed.
Tôi muốn đặt vé Phổ thông bay đến Trung Quốc.
开始学习
I would like to book an Economy class ticket to China.
Máy bay rất đúng giờ.
开始学习
The plane is on time.
Máy bay sẽ cất cánh trong hai tiếng nữa.
开始学习
The plane will be boarding in two hours.
Hôm nay bạn bay tới đâu?
开始学习
Where are you flying to today?
Tôi sẽ đi du lịch tới Jamaica.
开始学习
I'm going to travel to Jamaica.
+13 词汇卡
课程是课程的一部分
"Cụm từ tiếng Anh mỗi ngày"
(总计 515 词汇卡)

免费试用课程

您必须登录才能发表评论。