unit 4

 0    29 词汇卡    suongtran2
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
nhìn vào trong
开始学习
be looking into
đang cắn, ăn
开始学习
be taking a bite
đang phân phát
开始学习
be handing out
đang trải
开始学习
be spreading
đang được gói
开始学习
be being wrapped
được gắn
开始学习
be attached
người đi bộ
开始学习
pedestrian
đang được dỡ xuống
开始学习
be being unloaded
đang rút phích cắm
开始学习
be unplugging
hệ thống ống nước
开始学习
plumbing
đang được sắp xếp lại
开始学习
be being rearranged
đang được cuộn lại
开始学习
be being rolled up
đệm, nệm
开始学习
mattress
tàu kéo
开始学习
tugboat
cắt, tỉa
开始学习
be trimming
ngã tư
开始学习
intersection
chèn
开始学习
be inserting
khay
开始学习
tray
được cuộn lại
开始学习
be coiled
khăn ăn
开始学习
napkin
cặp tài liệu
开始学习
briefcase
nhân viên thu ngân
开始学习
cashier
tạp dề
开始学习
apron
người bán dạo
开始学习
vendor
đang được đẩy
开始学习
be being wheeled
đang dựa vào
开始学习
be leaning
đang xem qua
开始学习
be looking over
giản giáo
开始学习
scaffold
đang lắp rắp
开始学习
be assembling

您必须登录才能发表评论。