Từ vựng Phòng ngủ trong tiếng Ka-dắc-xtan

 0    14 词汇卡    ultimate.vi.kk
打印 检查自己
 
问题 答案
tủ đầu giường, kệ đầu giường
开始学习
тумбочка
gối
开始学习
жастық
giường
开始学习
кереует
mền/chăn
开始学习
жамылғы
bao gối/vỏ gối
开始学习
жастыққап
nệm/đệm
开始学习
матрас
đồng hồ báo thức
开始学习
оятқыш
mành
开始学习
пердеше
rèm/màn cửa
开始学习
перде
tủ quần áo
开始学习
гардероб
thảm
开始学习
кілем
móc treo
开始学习
ілгіш
đồ ngủ
开始学习
төсек-орын жабдығы
đèn ngủ
开始学习
шам

您必须登录才能发表评论。