từ vựng bổ sung

 0    13 词汇卡    hainguyen4
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
sơ yếu lý lịch
开始学习
りれきしょ
tóm tắt kinh nghiệm làm việc
开始学习
しょくむけいれきしょ
nơi làm việc trước đây
开始学习
きんむさき
Bạn có giỏi làm việc nhóm không?
开始学习
チームで働くのは得意ですか
điểm mạnh
开始学习
ちょしょう
Taisho
开始学习
たいしょう
từ vựng
开始学习
たんご
nông nghiệp
开始学习
のうぎょう
ngư nghiệp
开始学习
ぎょぎょう
chế biến thực phẩm
开始学习
しょくひんかこう
máy móc
开始学习
きかい
sản xuất
开始学习
せいぞう
may mặc
开始学习
ほうせい

您必须登录才能发表评论。