từ vựng bổ sung 2

 0    7 词汇卡    hainguyen3
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
Thắp lửa
开始学习
火をつく
que diêm
开始学习
マッチ
Cuối cùng
开始学习
結局 (けっきょく)
Đang đến gần hơn
开始学习
近づいてくる
nụ cười
开始学习
にっこり
Lúng túng xấu hổ
开始学习
はずかし
bất giác
开始学习
思わず

您必须登录才能发表评论。