bài 28

 0    35 词汇卡    hainguyen4
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
bán
开始学习
うれます
Nhảy
开始学习
おどります
cắn
开始学习
かむ
Lựa chọn
开始学习
えらびます
đi học đại học
开始学习
かよいます
Ghi chú
开始学习
メモします
vĩ đại
开始学习
えらい
Vừa văn, vừa đúng
开始学习
ちょうどいい
Thân thiện
开始学习
やしゃしいい
Sức mạnh
开始学习
ちから
hâm mộ
开始学习
にんき
vị
开始学习
あじ
hàng hoá
开始学习
しなもの
Giá cả
开始学习
ねだん 
lương thưởng
开始学习
ボーナス
Chương trình
开始学习
ばんぐみ
phim kịch tính
开始学习
ドラマ
tiểu thuyết
开始学习
しょうせつ
tiểu thuyết gia
开始学习
しょうせつか
ca sỹ
开始学习
かしゅ
người quản lý
开始学习
かんりにん
Con trai
开始学习
むすこ
con gái
开始学习
むすめ
Nữ giới
开始学习
むすめさん
khoản 1 thời gian ngắn
开始学习
しばらく
thông thường
开始学习
たいてい
do đó
开始学习
それに
do đó
开始学习
それで
Tôi có một việc nhỏ muốn nhờ bạn.
开始学习
ちょっとお願いがあるんですが
trò chuyện
开始学习
おしゃべりします
Thông báo
开始学习
おしらせ
phòng thể dục
开始学习
たいいくかん
Miễn phí
开始学习
むりょう
hẹn hò
开始学习
付き合う (つきあう)
bẩn
开始学习
きたない

您必须登录才能发表评论。