bài 27

 0    37 词汇卡    hainguyen4
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
Giữ
开始学习
飼います
Tôi sẽ làm được
开始学习
たてます
Chạy
开始学习
はしります
xin nghỉ
开始学习
とります
Tôi có thể thấy
开始学习
みえます
Tôi có thể nghe thấy
开始学习
きこえます
Có thể
开始学习
できます
Mở
开始学习
ひらきます
Vật nuôi
开始学习
ペット
chim
开始学习
とり
Tiếng nói
开始学习
こえ
Sóng
开始学习
なみ
pháo hoa
开始学习
はなび
phong cảnh
开始学习
けしき
Ban ngày
开始学习
ひるま
ngày xưa
开始学习
むかし
Công cụ
开始学习
どうぐ
Giao tiếp
开始学习
つうしんはんばい
giặt ủi
开始学习
クリーニング
Căn hộ
开始学习
マンション
nhà bếp
开始学习
だいどころ
~sau
开始学习
~後
Chỉ
开始学习
~しか
sân bay Kansai
开始学习
かんさいくうこう
khu bán điện tử
开始学习
あきはばら
1 đảo thuộc tỉnh shizuoka
开始学习
いず
chủ nhật thợ mộc
开始学习
にちようびだいく
một ngày nào đó
开始学习
いつか
Những đứa trẻ
开始学习
こどもたち
nhân vật chính
开始学习
しゅじんこう
Hình dạng
开始学习
かたち
người máy
开始学习
ロボット
Bí ẩn
开始学习
ふしぎな
túi
开始学习
ポケット
lắp ghép
开始学习
つけます
Tự do
开始学习
じゆうに
bay
开始学习
とびます

您必须登录才能发表评论。