Toggle navigation
创建一个帐户
登录
创建词汇卡
课程
Tiết học của tôi
Tiết học của tôi
0
216 词汇卡
guest2447119
开始学习
下载mp3
×
非常适合听众
–
把你的话转成音频课程并学习:
乘公共汽车或汽车旅行时
和狗一起散步
排队等候
在睡觉前
该功能仅适用于高级用户。
激活高级帐户
样本录制
打印
×
在家外完美
–
打印你的话:
作为一个方便的清单
作为要删除的抽认卡
该功能仅适用于高级用户。
激活高级帐户
样本打印输出
玩
检查自己
问题
答案
chó
开始学习
pies
con ngựa
开始学习
koń
tôi có thể đi vệ sinh không
开始学习
czy mogę iść do toalety, proszę
Con cừu
开始学习
Owce
con rắn
开始学习
wąż
con mèo
开始学习
kot
tôi có thể mượn nó được không
开始学习
czy mogę to pożyczyć?
bên phải
开始学习
prawo
tôi có thể mượn cây bút được không
开始学习
czy mogę pożyczyć długopis?
tôi có thể mượn màu xanh da trời được không
开始学习
czy mogę pożyczyć niebieski kolor?
tôi có thể ngồi chỗ này được chứ
开始学习
Mogę tu usiąść?
tôi sẽ đi ra đằng kia
开始学习
pójdę tam
dưa hấu
开始学习
arbuz
mận
开始学习
śliwka
mâm xôi
开始学习
malina
tôi không có quyển bài tập toán
开始学习
Nie mam skoroszytu do matematyki
dâu tây
开始学习
Truskawka
ngô
开始学习
kukurydza
ngón tay
开始学习
palec
cái lược
开始学习
grzebień
Áo len
开始学习
Sweter
cái quần
开始学习
Spodnie
cái váy
开始学习
sukienka
chân váy
开始学习
Spódnica
Áo khoác
开始学习
Płaszcz
tay
开始学习
dłoń
yến mạch
开始学习
Owies
ngực
开始学习
skrzynia
mũi
开始学习
nos
đầu gối
开始学习
kolano
đầu
开始学习
głowa
miệng
开始学习
usta
tóc
开始学习
włosy
khuỷu tay
开始学习
łokieć
cổ
开始学习
szyja
dạ dày
开始学习
żołądek
vai
开始学习
ramię
cánh tay
开始学习
ramię
tai
开始学习
ucho
bàn chân
开始学习
stopa
ngón chân
开始学习
palec u nogi
cẳng chân
开始学习
Noga
mắt
开始学习
oko
bàn tay
开始学习
ręka
thông minh
开始学习
sprytny
nghiên cứu
开始学习
Badania
kính
开始学习
okulary
trên
开始学习
na
da
开始学习
skóra
thời trang
开始学习
moda
chăm sóc
开始学习
opiekować się
trán
开始学习
czoło
lo lắng
开始学习
martwić się
cơ hội
开始学习
okazja
khách hàng
开始学习
klient
tức giận
开始学习
zły
thông báo
开始学习
powiadomienie
kem
开始学习
krem
luật sư
开始学习
prawnik
bỏ lỡ
开始学习
chybienie
thêm
开始学习
więcej
nguyên nhân
开始学习
powód
nghiêm trọng
开始学习
poważny
thảm
开始学习
wykładzina podłogowa
mang
开始学习
Nieść
đất
开始学习
wylądować
vớ
开始学习
skarpety
vấn đề
开始学习
problem
áo choàng
开始学习
płaszcz
phong cảnh
开始学习
sceneria
mặc dù
开始学习
pomimo
hành trình
开始学习
Podróże
thuê
开始学习
do wynajęcia
ngạc nhiên
开始学习
niespodzianka
ngón tay cái
开始学习
kciuk
vẫn
开始学习
nadal
bóng
开始学习
piłka
giữa
开始学习
pomiędzy
ấm áp
开始学习
ciepły
có
开始学习
mieć
khó chịu
开始学习
niewygodny
sợ hãi
开始学习
strach
bộ
开始学习
zestaw
vượt qua
开始学习
przezwyciężać
tan chảy
开始学习
topienie
hóa đơn
开始学习
rachunek
lộn xộn
开始学习
niechlujny
bơ
开始学习
masło
quần short
开始学习
krótki
bệnh
开始学习
chory
bông cải xanh
开始学习
brokuły
hữu ích
开始学习
przydatny
rau diếp
开始学习
sałata
nghèo
开始学习
ubogi
đùi
开始学习
udo
dợn sóng
开始学习
falisty
hạn hán
开始学习
Okres suszy
nhu cầu
开始学习
potrzeba
chuyến bay
开始学习
lot
rộng rãi
开始学习
szeroko
tỏi
开始学习
czosnek
phòng tắm
开始学习
łazienka
xem
开始学习
widzieć
màu xanh
开始学习
zielono-niebieski
đồ nội thất
开始学习
meble
chuột
开始学习
mysz
cầu thang
开始学习
schody
ngưỡng mộ
开始学习
podziwiać
bay
开始学习
latać
anh chị em họ
开始学习
kuzyn
thái độ
开始学习
nastawienie
mặc
开始学习
nosić
con gái
开始学习
córka
tim
开始学习
serce
tránh
开始学习
uniknąć
mắt cá
开始学习
rybie oczy
dày
开始学习
gruby
nhiệt
开始学习
ciepło
nhảy
开始学习
taniec
bò
开始学习
krowa
sạch
开始学习
czysty
ho
开始学习
kaszel
tủ
开始学习
szafki
lâu đài
开始学习
Zamek
rắc rối
开始学习
kłopot
nghề nghiệp
开始学习
zawód
quần bó
开始学习
ciasne spodnie
lịch sử
开始学习
historia
bắt
开始学习
złapać
nghệ thuật
开始学习
sztuka
mua, tựa vào, bám vào
开始学习
kup, oprzyj się, trzymaj się
âm nhạc
开始学习
muzyka
biên lai
开始学习
paragon
vòng đeo tay
开始学习
bransoletka
hóa học
开始学习
chemia
môn địa lý
开始学习
geografia
ngoại ngữ
开始学习
język obcy
sinh học
开始学习
biologiczny
vật lý
开始学习
fizyczny
toán học
开始学习
matematyka
công ty
开始学习
firma
chương trình
开始学习
program
hình ảnh
开始学习
Obrazek
bột
开始学习
mąka
vui
开始学习
zabawa
điểm
开始学习
punkt
thoải mái
开始学习
wygodny
áo khoác
开始学习
kurtka
công việc
开始学习
Praca
rác
开始学习
Śmieci
điều kiện
开始学习
stan: schorzenie
thiếu niên
开始学习
młodość
rèm cửa
开始学习
zasłony
bão
开始学习
burza
vị trí
开始学习
Lokalizacja
mà
开始学习
ale
tự hào
开始学习
dumny
nhiếp ảnh gia
开始学习
fotograf
con hươu cao cổ
开始学习
żyrafa
bóng đá
开始学习
Piłka nożna
tiền mặt
开始学习
gotówkowy
nước trái cây
开始学习
sok owocowy
vết thương
开始学习
rana
dưới đây
开始学习
Tu na dole
bãi biển
开始学习
Plaża
giai đoạn
开始学习
etap
chất lượng
开始学习
jakość
học sinh
开始学习
uczeń
kinh khủng
开始学习
obrzydliwy
ban công
开始学习
balkon
hơn
开始学习
niż
hành lang
开始学习
lobby
trọng lượng
开始学习
waga
vô trách nhiệm
开始学习
nieodpowiedzialny
nhiều mây
开始学习
pochmurny
xe điện
开始学习
tramwajowy
mục tiêu
开始学习
cel
những gì
开始学习
rzeczy
hình nền
开始学习
tło
thời tiết
开始学习
pogoda
chính phủ
开始学习
rząd
sân bay
开始学习
Lotnisko
thành tích
开始学习
osiągnięcia
thân cây
开始学习
bagażnik samochodowy
khuấy động
开始学习
wymieszać
người thuê nhà
开始学习
najemca
xe đẩy
开始学习
wózek
áo ngực
开始学习
biustonosz
đi bộ
开始学习
spacerować
hỏi
开始学习
zapytać
mùa thu
开始学习
Spadek
tận tâm
开始学习
sumienny
bơi
开始学习
pływać
tất nhiên
开始学习
oczywiście
thức ăn chăn nuôi
开始学习
karmić
xà lách
开始学习
Sałatka
tiếp nhận
开始学习
otrzymać
cộng đồng
开始学习
społeczność
cuộc phiêu lưu
开始学习
przygoda
bề mặt
开始学习
powierzchnia
công dân
开始学习
obywatel
đám đông
开始学习
tłum
trang trại
开始学习
gospodarstwo rolne
không bao giờ
开始学习
nigdy
chưa trưởng thành
开始学习
niedojrzały
băng bó
开始学习
bandaż
tương đối
开始学习
krewny
béo phì
开始学习
gruby
đất nước
开始学习
kraj
trái chuối
开始学习
banan
phiêu lưu
开始学习
przygoda
con cú
开始学习
Sowa
đào
开始学习
kopać
hành lý
开始学习
bagaż
kiến thức
开始学习
wiedza, umiejętności
hiên nhà
开始学习
ganek
创建词汇卡
Tiếng Việt
您必须登录才能发表评论。
×
主
进度条
时钟
强迫一个好的答案
内容
文本
示例文本
图片
录音
录音示例
原生录音
语法强调
重写选项
忽略:
空白
国家人物
括号
标点
区分大小写
没有文章
统一快捷方式
顺序
报告错误
谢谢你报道:)
1
2
3
4
查
进一步
我是对的↑
(
提示:
按
Enter键
会将答案识别为
坏
提示2:
要再次查看问题,请单击抽认卡 )
我不知道
我知道
显示答案
查
进一步
我是对的↑
(
提示:
按
Enter键
会将答案识别为
坏
提示2:
要再次查看问题,请单击抽认卡 )
干得好,你做的很棒:)
这些抽认卡的创建者是 Guest2447119。
点击创建自己的抽认卡:)
如果您愿意,请尝试我们的专业课程。
高效商务英语口语
免费试用
最常用的英语形容词
免费试用
重复所有
重复一遍
结束了
1
合计
圆
我知道
我不知道
1
(
)
(
)
下一轮
重复你不知道的事情
`
1
2
3
4
5
6
7
8
9
0
-
=
język polski
Deutsch
русский язык
Français
Nederlands, Vlaams
Norsk
português
Svenska
українська мова
español
italiano
English
American English
gjuha shqipe
العربية
eesti keel
euskara
беларуская мова
български език
Íslenska
فارسی
Setswana
Xitsonga
dansk
føroyskt
suomen kieli
ქართული
Қазақша
한국어, 韓國語, 조선어, 朝鮮語
galego
català, valencià
český jazyk
ಕನ್ನಡ
hrvatski jezik
isiXhosa
latine
latviešu valoda
lietuvių kalba
Lëtzebuergesch
limba română
rumantsch grischun
Malti
bahasa Melayu, بهاس ملايو
македонски јазик
Papiamento
Português brasileiro
日本語, にほんご
српски језик
Esperanto
slovenský jazyk
slovenski jezik
Gàidhlig
ไทย
Türkçe
اردو
עברית
ελληνικά
magyar
ייִדיש
हिन्दी, हिंदी
Bahasa Indonesia
Tiếng Việt
中文, 汉语, 漢語
isiZulu
q
w
e
r
t
y
u
i
o
p
[
]
\
a
s
d
f
g
h
j
k
l
;
'
z
x
c
v
b
n
m
,
.
/
Ctrl + Alt
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
.
×
选择正确的答案
新的考验
×
以最少的动作发现所有对!
0
步骤
新游戏:
4x3的
5x4的
8引脚6x5
7x6
×
登录
登录
登录
登录或电邮
密码
登录
你忘记了密码吗?
没有账号?
登录
登录
创建一个帐户
从这节免费的课程开始吧!
完全免费。没有强制消费。没有垃圾邮件。
您的电邮地址
创建一个帐户
已经有账号?
接受
法规
和
隐私政策