字典 波兰语 - 越南

język polski - Tiếng Việt

piłka 在越南语:

1. bóng bóng


Bông hoa này thay cho hoa hồng.
Sở thích của tôi là chụp ảnh những bông hoa dại.
Con gấu bông màu xanh đẹp hơn chứ.
Mình nghe thấy có một cửa hàng kẹo bông vừa mới mở. Các cậu ơi, chúng ta tới đó nhé.
Những bông hoa này có mùi thơm độc đáo.
Bông hoa chết vì thiếu nước.

越南 单词“piłka“(bóng)出现在集合中:

Tiết học của tôi

2. quả bóng quả bóng


Tôi luôn quên quả bóng đá của mình.