Tên gọi màu sắc trong tiếng Ukraina

 0    12 词汇卡    ultimate.vi.uk
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên gọi màu sắc
开始学习
кольори (ч. р. мн.)
màu trắng
开始学习
білий (ч. р.)
màu đen
开始学习
чорний (ч. р.)
màu xanh lá
开始学习
зелений (ч. р.)
màu cam
开始学习
помаранчевий (ч. р.)
màu xanh da trời
开始学习
блакитний (ч. р.)
màu đỏ
开始学习
червоний (ч. р.)
màu nâu
开始学习
коричневий (ч. р.)
màu hồng
开始学习
рожевий (ч. р.)
màu tím
开始学习
фіолетовий (ч. р.)
màu xám
开始学习
сірий (ч. р.)
màu vàng
开始学习
жовтий (ч. р.)

您必须登录才能发表评论。