Tên gọi đồ đạc trong tiếng Tây Ban Nha

 0    19 词汇卡    ultimate.vi.es
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên gọi đồ đạc
开始学习
muebles (m.pl.)
ghế
开始学习
silla (f.)
ghế bành
开始学习
sillón (m.)
bàn
开始学习
escritorio (m.)
giường
开始学习
cama (f.)
ghế sô pha
开始学习
sofá (m.)
thảm
开始学习
alfombra (f.)
hình ảnh
开始学习
cuadro (m.)
máy in
开始学习
impresora (f.)
tủ quần áo
开始学习
armario (m.)
tủ lạnh
开始学习
nevera (f.)
gương
开始学习
espejo (m.)
开始学习
horno (m.)
máy giặt
开始学习
lavadora (f.)
bồn rửa
开始学习
fregadero (m.)
tủ chén
开始学习
alacena (f.)
vòi hoa sen
开始学习
ducha (f.)
bồn tắm
开始学习
bañera (f.)
máy rửa chén
开始学习
lavavajillas (f.pl.)

您必须登录才能发表评论。