Tên gọi đồ đạc trong tiếng Đức

 0    19 词汇卡    ultimate.vi.de
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên gọi đồ đạc
开始学习
Möbel (n./pl.)
ghế
开始学习
Stuhl (m.)
ghế bành
开始学习
Sessel (m./pl.)
bàn
开始学习
Schreibtisch (m.)
giường
开始学习
Bett (n.)
ghế sô pha
开始学习
Sofa (n.)
thảm
开始学习
Teppich (m.)
hình ảnh
开始学习
Bild (n.)
máy in
开始学习
Drucker (m./pl.)
tủ quần áo
开始学习
Kleiderschrank (m.)
tủ lạnh
开始学习
Kühlschrank (m.)
gương
开始学习
Spiegel (m./pl.)
开始学习
Ofen (m.)
máy giặt
开始学习
Waschmaschine (f.)
bồn rửa
开始学习
Spüle (f.)
tủ chén
开始学习
Schrank (m.)
vòi hoa sen
开始学习
Dusche (f.)
bồn tắm
开始学习
Badewanne (f.)
máy rửa chén
开始学习
Geschirrspüler (m.)

您必须登录才能发表评论。