Tên gọi các loài cây trong tiếng Na Uy

 0    10 词汇卡    ultimate.vi.nov
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
cây
开始学习
tre (i.)
cây sồi
开始学习
eik (f.)
cây phong
开始学习
lønnetre (i.)
cây thông
开始学习
furu (f.)
cây liễu
开始学习
vidje (f.)
cây phong
开始学习
bjørk (f.)
cây bạch dương
开始学习
poppel (f.)
cây cọ
开始学习
palmetre (i.)
cây thủy tùng
开始学习
barlind (f.)
cây tùng, cây bách
开始学习
gran (f.)

您必须登录才能发表评论。