Tên gọi các loại cây hoa trong tiếng Pháp

 0    12 词汇卡    ultimate.vi.fr
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên gọi các loại cây hoa
开始学习
plantes (f.pl.)
hoa hồng
开始学习
rose (f.)
hoa hướng dương
开始学习
tournesol (m.)
hoa tu-líp
开始学习
tulipe (f.)
hoa cúc
开始学习
marguerite (f.)
hoa huệ, hoa li-ly
开始学习
lis (m.)
cây xương rồng
开始学习
cactus (m.)
cây anh túc
开始学习
coquelicot (m.)
cần sa
开始学习
cannabis (m.)
hoa thủy tiên
开始学习
jonquille (f.)
hoa lan
开始学习
orchidée (f.)
hoa tuyết, hoa tuyết điểm
开始学习
perce-neige (m.)

您必须登录才能发表评论。