Tên các tòa nhà trong tiếng Séc

 0    13 词汇卡    ultimate.vi.cs
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các tòa nhà
开始学习
budovy (r. ž.pl.)
rạp hát
开始学习
divadlo (r. s.)
trường học
开始学习
škola (r. ž.)
rạp chiếu phim
开始学习
kino (r. s.)
công viên
开始学习
park (r. m.)
trường đại học
开始学习
univerzita (r. ž.)
bệnh viện
开始学习
nemocnice (r. ž.)
đồn cảnh sát
开始学习
policejní stanice (r. ž.)
thư viện
开始学习
knihovna (r. ž.)
trung tâm mua sắm
开始学习
nákupní centrum (r. s.)
cửa tiệm
开始学习
obchod (r. m.)
hiệu sách
开始学习
knihkupectví (r. s.)
ngôi đền
开始学习
chrám (r. m.)

您必须登录才能发表评论。