Tên các phòng trong nhà trong tiếng Na Uy

 0    11 词汇卡    ultimate.vi.nov
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các phòng trong nhà
开始学习
værelser i huset
phòng khách
开始学习
stue (f.)
phòng ngủ
开始学习
soverom (f.)
phòng tắm
开始学习
baderom (f.)
phòng bếp
开始学习
kjøkken (f.)
đại sảnh
开始学习
hall (f.)
phòng ăn
开始学习
spisestue (f.)
vườn
开始学习
hage (f.)
tầng hầm
开始学习
kjeller (f.)
cầu thang
开始学习
trapp (f.)
ban công
开始学习
balkong (f.)

您必须登录才能发表评论。