Tên các phòng trong nhà trong tiếng Ba Lan

 0    11 词汇卡    ultimate.vi.pl
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các phòng trong nhà
开始学习
pomieszczenia w domu (l.mn.)
phòng khách
开始学习
salon (r. m.)
phòng ngủ
开始学习
sypialnia (r. ż.)
phòng tắm
开始学习
łazienka (r. ż.)
phòng bếp
开始学习
kuchnia (r. ż.)
đại sảnh
开始学习
hol (r. m.)
phòng ăn
开始学习
jadalnia (r. ż.)
vườn
开始学习
ogród (r. m.)
tầng hầm
开始学习
piwnica (r. ż.)
cầu thang
开始学习
schody (l.mn.)
ban công
开始学习
balkon (r. m.)

您必须登录才能发表评论。