Tên các loại rau quả trong tiếng Ý

 0    14 词汇卡    ultimate.vi.it
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các loại rau quả
开始学习
verdura (f.pl.)
cà rốt
开始学习
carota (f.)
khoai tây
开始学习
patata (f.)
cải bắp
开始学习
cavolo (m.)
rau diếp
开始学习
lattuga (f.)
bông cải xanh
开始学习
broccoli (m.pl.)
củ hành
开始学习
cipolla (f.)
quả bí ngô
开始学习
zucca (f.)
hạt đậu
开始学习
fagiolo (m.)
quả dưa chuột
开始学习
cetriolo (m.)
cà chua
开始学习
pomodoro (m.)
rau bina
开始学习
spinaci (m.pl.)
tiêu
开始学习
pepe (m.)
rễ củ cải đỏ
开始学习
barbabietola (f.)

您必须登录才能发表评论。