Tên các loại rau quả trong tiếng Đức

 0    14 词汇卡    ultimate.vi.de
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các loại rau quả
开始学习
Gemüse (pl.)
cà rốt
开始学习
Karotte (f.)
khoai tây
开始学习
Kartoffel (f.)
cải bắp
开始学习
Kohl (m.)
rau diếp
开始学习
Salat (m.)
bông cải xanh
开始学习
Brokkoli (m.)
củ hành
开始学习
Zwiebel (f.)
quả bí ngô
开始学习
Kürbis (m.)
hạt đậu
开始学习
Bohne (f.)
quả dưa chuột
开始学习
Gurke (f.)
cà chua
开始学习
Tomate (f.)
rau bina
开始学习
Spinat (m.)
tiêu
开始学习
Pfeffer (m.)
rễ củ cải đỏ
开始学习
Rote Beete (f.)

您必须登录才能发表评论。