Tên các loại quần áo trong tiếng Thụy Điển

 0    17 词汇卡    ultimate.vi.sv
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các loại quần áo
开始学习
kläder (u.pl.)
áo sơ mi
开始学习
skjorta (u.)
áo thun
开始学习
t-shirt (u.)
áo len dài tay
开始学习
tröja (u.)
quần jeans
开始学习
jeans (u.)
quần dài
开始学习
byxor (u.pl.)
váy
开始学习
kjol (u.)
trang phục
开始学习
klänning (u.)
găng tay
开始学习
handskar (u.pl.)
đôi giày
开始学习
skor (u.pl.)
cao gót
开始学习
högklackade skor (pl.)
đồ lót
开始学习
underkläder (u.pl.)
bít tất
开始学习
strumpor (u.pl.)
khăn quàng cổ
开始学习
halsduk (u.)
áo khoác
开始学习
jacka (u.)
áo dạ
开始学习
rock (u.)
thắt lưng
开始学习
skärp (n.)

您必须登录才能发表评论。