Tên các loại ngũ cốc trong tiếng Lúc-xem-bua

 0    7 词汇卡    ultimate.vi.lb
打印 检查自己
 
问题 答案
tên các loại ngũ cốc
开始学习
Kären (m.)
lúa mì
开始学习
Weess (m.)
lúa mạch
开始学习
Kar (n.)
yến mạch
开始学习
Huewer (f.)
ngô
开始学习
Maiskär (m.)
lúa mạch
开始学习
Geescht (f.)
cây kê
开始学习
Hirse (m.)

您必须登录才能发表评论。