Tên các loại ngũ cốc trong tiếng Hà Lan

 0    7 词汇卡    ultimate.vi.nl
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các loại ngũ cốc
开始学习
granen (n.pl.)
lúa mì
开始学习
tarwe (f.)
lúa mạch
开始学习
rogge (f.)
yến mạch
开始学习
haver (f.)
ngô
开始学习
maïs (m.)
lúa mạch
开始学习
gerst (m.)
cây kê
开始学习
gierst (m.)

您必须登录才能发表评论。