Tên các loại đồ uống trong tiếng Ý

 0    10 词汇卡    ultimate.vi.it
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
tên các loại đồ uống
开始学习
bevande (f.pl.)
nước
开始学习
acqua (f.)
nước ép
开始学习
succo (m.)
bia
开始学习
birra (f.)
rượu vang
开始学习
vino (m.)
sữa
开始学习
latte (m.)
trà
开始学习
tè (m.)
cà phê
开始学习
caffè (m.)
đồ uống có ga
开始学习
soda (f.)
sô-cô-la nóng
开始学习
cioccolata calda (f.)

您必须登录才能发表评论。