Tên các châu lục trong tiếng Galicia

 0    8 词汇卡    ultimate.vi.gl
打印 检查自己
 
问题 答案
tên các châu lục
开始学习
continentes (m.pl.)
Châu Đại Dương
开始学习
Oceanía (f.)
Châu Phi
开始学习
África (f.)
Châu Âu
开始学习
Europa (f.)
Châu Á
开始学习
Asia (f.)
Nam Mỹ
开始学习
Sudamérica (f.)
Bắc Mỹ
开始学习
América do norte (f.)
Nam Cực
开始学习
Antártida (f.)

您必须登录才能发表评论。