SKVI BÀI 3 - slovak Cơ bản, Nhóm từ

 0    1 词汇卡    minhquydesign
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
ako
开始学习
làm sao
ako1 [ako] adv như thế nào (mức độ), bao, thế nào ... ako2 [ako] conj 1. như 2. hơn (so sánh) 3. với tư cáchnào...
ako - tak vừa... vừa... (so sánh) ako dlho bao lâu ako... tak aj cả... lẫn, vừa... vừa ako to sao thế này Ako chcete. Tùy anh... Ako sa máš? Anh có khỏe không? Ako sa voláte? Anh tên là gì?

您必须登录才能发表评论。