Plural Nouns

 0    31 词汇卡    priscila idan
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
un choix
开始学习
một sự lựa chọn
des choix
开始学习
một vài sự lựa chọn
le cours
开始学习
bài học
les cours
开始学习
Những bài học
le/les nez
开始学习
(các) mũi
le bureau
开始学习
văn phòng
les bureaux
开始学习
các văn phòng
un hôpital
开始学习
một bệnh viện
des hôpitaux
开始学习
các bệnh viện
le lieu
开始学习
nơi đó
les lieux
开始学习
những vị trí
une artiste
开始学习
một nghệ sĩ
des artistes
开始学习
những nghệ sĩ
le milieu
开始学习
ở giữa
les milieux
开始学习
các môi trường
l'étudiante (f.)
开始学习
học sinh (f.)
les étudiantes
开始学习
những học sinh
un français
开始学习
một người Pháp
des Français
开始学习
những người Pháp
un café
开始学习
Một ly cà phê
des cafés
开始学习
nhiều li cà phê
le chapeau
开始学习
les chapeaux
开始学习
những chiếc mũ
l'eau (f)
开始学习
nước
les eaux
开始学习
nước
la fenêtre
开始学习
cửa sổ
les fenêtres
开始学习
những cửa sổ
une préférence
开始学习
một sở thích
des préférences
开始学习
những sở thích
la travail
开始学习
công việc
les travaux
开始学习
những công trình

您必须登录才能发表评论。