Phân loại động vật trong tiếng Lúc-xem-bua

 0    7 词汇卡    ultimate.vi.lb
打印 检查自己
 
问题 答案
động vật lưỡng cư
开始学习
Lurchen (f.pl.)
bò sát
开始学习
Reptiller (m.)
động vật có vú
开始学习
Mamendéier (n.)
chim
开始学习
Vull (m.)
开始学习
Fësch (m.)
động vật có xương sống
开始学习
Wirbeldéier (n.)
động vật không xương sống
开始学习
wirbellos Déieren (n.)

您必须登录才能发表评论。