Phần 6

 0    46 词汇卡    hainguyen1
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
たべます
开始学习
Ăn
のみます
开始学习
Uống
すいます [たばこを〜]
开始学习
Tôi hút thuốc [Tôi hút thuốc lá]
みます
开始学习
xem nhìn
ききます
开始学习
lắng nghe
よみます
开始学习
Đọc
かきます
开始学习
Viết
かいます
开始学习
Mua
とります [しゃしんを〜]
开始学习
Tôi sẽ chụp một bức ảnh.
します
开始学习
Làm
あいます [ともだちに〜]
开始学习
gặp bạn
ごはん
开始学习
cơm
パン
开始学习
Bánh mỳ
たまご
开始学习
Trứng
にく
开始学习
Thịt
さかな
开始学习
やさい
开始学习
rau quả
くだもの
开始学习
Hoa quả
こうちゃ
开始学习
trà đen
ぎゅうにゅう
开始学习
Sữa
ジュース
开始学习
nước ép
ビール
开始学习
Bia
[お]さけ
开始学习
rượu
てがみ
开始学习
thư
しゃしん
开始学习
ảnh
みせ
开始学习
cửa hàng
にわ
开始学习
Vườn
しゅくだい
开始学习
Bài tập về nhà
テニス
开始学习
quần vợt
サッカー
开始学习
bóng đá
はなみ
开始学习
ngắm hoa
ときどき
开始学习
Thỉnh thoảng
なんですか
开始学习
có gì vậy?
あさごはん
开始学习
Bữa sáng
ひるごはん
开始学习
Bữa trưa
ばんごはん
开始学习
Bữa tối
えいが
开始学习
bộ phim
レポート
开始学习
Báo cáo
ちょっと
开始学习
Một chút
いつも
开始学习
Luôn luôn
それから
开始学习
sau đó
ええ
开始学习
Vâng
いいですね
开始学习
Tốt đấy.
わかりました
开始学习
hiểu rồi
メキシコ
开始学习
Mêxicô
おおさかじょうこうえん
开始学习
Công viên Osaka

您必须登录才能发表评论。