Những hoạt động trong thời gian rảnh trong tiếng Tây Ban Nha

 0    19 词汇卡    ultimate.vi.es
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
đọc
开始学习
leer
vẽ tranh
开始学习
dibujar
xem tivi
开始学习
ver la tele
xem phim
开始学习
ver películas
chạy
开始学习
correr
chơi đá bóng/banh
开始学习
jugar al fútbol
mua sắm
开始学习
ir de compras
nấu ăn
开始学习
cocinar
học hành
开始学习
estudiar
chơi video game
开始学习
jugar a videojuegos
nghe nhạc
开始学习
escuchar música
viết
开始学习
escribir
du lịch
开始学习
viajar
đi chơi với bạn bè
开始学习
salir con amigos
chăm vườn
开始学习
jardinería (f.)
vẽ tranh
开始学习
pintar
chơi nhạc cụ
开始学习
tocar un instrumento musical
hát, ca
开始学习
cantar
nhảy
开始学习
bailar

您必须登录才能发表评论。