language difficulties

 0    27 词汇卡    teachertom
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
Bạn có nói tiếng Anh không?
开始学习
Can you speak English?
Có ai nói tiếng Anh không?
开始学习
Does anyone speak English?
Bạn hiểu không?
开始学习
Do you understand?
tôi không hiểu
开始学习
I do not understand
tôi nói tiếng Anh được
开始学习
I can speak English
tôi không biết nói tiếng việt
开始学习
I can not speak Vietnamese
xin lỗi?
开始学习
sorry?
ma
Tôi thề tôi đã thấy ma!
开始学习
ghost
I swear I've seen a ghost!
开始学习
cheek
开始学习
but
mạ
开始学习
rice seedling
mả
开始学习
tomb
开始学习
horse
la
开始学习
to cry
开始学习
to be
开始学习
leave
lạ
开始学习
very tired
lả
开始学习
pure
Hành vi của anh ta dường như rất lạ với tôi.
开始学习
strange
His behaviour seems very strange to me.
tôi nói một ít thôi
开始学习
I speak a little
Tôi muốn tắp nói tiếng Việt
开始学习
I want to speak Vietnamese
thôi có nhĩa gì?
开始学习
what does thoi mean?
phát ảm từ này như thế nào?
开始学习
How to pronounce this word?
Viết từ Hà Nội như thế nào?
开始学习
How to write from Hanoi?
Bạn có thể lập lại được không?
开始学习
Can you repeat it?
bạn có thể nói chậm hơn được không?
开始学习
can you speak more slowly?
bạn có thể viết ra được không?
开始学习
can you write it down

您必须登录才能发表评论。