KANJI

 0    54 词汇卡    hainguyen1
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
开始学习
1 いち
开始学习
2 に
开始学习
số ba さん
开始学习
số 4 よん
开始学习
Số năm ご
开始学习
Sáu ろく
开始学习
Bảy しち
开始学习
Tám はち
开始学习
Chínきゆう
开始学习
Mười じゆう
开始学习
trăm ひゃく
开始学习
ngàn まん
开始学习
mồm くち
开始学习
mắt め
开始学习
taiみみ
开始学习
tay て
开始学习
bàn chân あし
目 -
开始学习
mục đích もく
开始学习
Núi やま
开始学习
dòng sông かわ
开始学习
Mười nghìn まん
开始学习
đất くち
开始学习
trời そら
开始学习
tinh thần き
开始学习
hoa はな
开始学习
ngày và mặt trời にち ひ
开始学习
tháng mặt trăng つき、げつ
开始学习
ngọn lửa ひ、か
开始学习
Nước みず すい
开始学习
câyき 、もく
开始学习
vàng、tiền きん、かね
开始学习
(いま, ima) – Bây giờ
开始学习
(ねん, nen / とし, toshi) – Năm
开始学习
(よう, you) – Ngày trong tuần (dùng trong các từ như "Thứ Hai" - 月曜日)
开始学习
(ひと, hito) – Người
开始学习
(こ, ko) – Con, trẻ em
开始学习
(おんな, onna) – Phụ nữ
开始学习
(おとこ, otoko) – Đàn ông
开始学习
(とも, tomo) – bạn bè
开始学习
(せん, sen) – Tiên (như trong "tiên sinh")
开始学习
(せい, sei / いきる, ikiru) – Sinh, sống
开始学习
(がく, gaku) – Học
开始学习
(こう, kou) – Trường học
开始学习
(おも, omo) – Chủ, chính
开始学习
(いく, iku / おこなう, okonau) – Đi, thực hiện
开始学习
(くる, kuru) – Đến
开始学习
(たべる, taberu) – Ăn
开始学习
(のむ, nomu) – Uống
开始学习
(みる, miru) – Xem, nhìn
开始学习
(きく, kiku) – Nghe, hỏi
开始学习
(いう, iu) – Nói
开始学习
(おもう, omou) – Nghĩ
开始学习
(しる, shiru) – Biết
开始学习
(はいる, hairu / いれる, ireru) – Vào, cho vào

您必须登录才能发表评论。