kanji bổ sung

 0    10 词汇卡    hainguyen4
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
nhẹ
开始学习
軽い (かるい)
hộp
开始学习
trống trơn
开始学习
空(から)
Mồ hôi
开始学习
あせり
đồ ngọt
开始学习
お菓子
Điểm đến
开始学习
行き先 (いきさき)
Tôi thu dọn hành lý và đi tới ga tàu.
开始学习
荷物をまとめて駅へ行きました。
Bằng cách nào đó trong thời gian
开始学习
なんとか間に合って
Trong chuyến đi
开始学习
旅行の途中で
Gật đầu
开始学习
うなずく

您必须登录才能发表评论。