Family members in Vietnamese

 0    16 词汇卡    ultimate.en.vi
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
family members
开始学习
cách gọi các thành viên gia đình
father
开始学习
cha
mother
开始学习
mẹ
son
开始学习
con trai
daughter
开始学习
con gái
brother
开始学习
anh/em trai
sister
开始学习
anh/em gái
grandmother
开始学习
bà ngoại/nội
grandfather
开始学习
ông ngoại/nội
aunt
开始学习
cô/dì
uncle
开始学习
chú/bác
nephew
开始学习
cháu trai
niece
开始学习
cháu gái
cousin
开始学习
anh chị em họ
grandson
开始学习
cháu (nội/ngoại) trai
granddaughter
开始学习
cháu (nội/ngoại) gái

您必须登录才能发表评论。