eating habits

 0    30 词汇卡    nguyenvanduong
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
eating habits
开始学习
thói quen ăn uống
junk food
开始学习
đồ ăn vặt
fast food
开始学习
thức ăn nhanh
overweight
开始学习
thừa cân
have a sweet tooth
开始学习
có một chiếc răng ngọt ngào
obese
开始学习
mập, béo phì
processed food
开始学习
thực phẩm đã qua chế biến
food additives
开始学习
chất phụ gia
eat like a bird
开始学习
ăn như mèo hửi
eat like a horse
开始学习
ăn như heo,ăn nhiều
go on a diet
开始学习
Ăn kiêng
eat a balanced diet
开始学习
ăn theo chế độ dinh dưỡng hợp lý
nourishing meals
开始学习
bữa ăn đầy đủ chất dd
organic food
开始学习
thực phẩm hữu cơ
fresh produce
开始学习
sản phẩm tươi
a quick snack
开始学习
một bữa ăn nhanh
eat in moderation
开始学习
ăn uống điều độ
watch their portion sizes
开始学习
theo dõi khẩu phần ăn của họ
vegetarian
开始学习
ăn chay
have allergies to them
开始学习
bị dị ứng
ready meals or take-aways
开始学习
bữa ăn làm sẵn
to be in the mood for a home-cooked meal
开始学习
muốn ăn cơm ở nhà
make a hearty stew
开始学习
hầm canh
a healthy appetite
开始学习
có khả năng ăn tốt
can barely finish your bowl
开始学习
ăn không hết
traditional cuisine
开始学习
món ăn truyền thống
international cuisine
开始学习
món ăn quốc tế
food poisoning
开始学习
ngộ độc thực phẩm
eat light meals
开始学习
ăn nhẹ
spoil your appetite
开始学习
ăn không ngon

您必须登录才能发表评论。