Dữ liệu cá nhân trong tiếng Pháp

 0    12 词汇卡    ultimate.vi.fr
下载mp3 打印 检查自己
 
问题 答案
địa chỉ
开始学习
adresse (f.)
tuổi
开始学习
âge (m.)
tình trạng hôn nhân
开始学习
état civil (m.)
tên
开始学习
prénom (m.)
họ
开始学习
nom de famille (m.)
ngày sinh
开始学习
date de naissance (f.)
nơi sinh
开始学习
lieu de naissance (m.)
mã bưu điện
开始学习
code postal (m.)
số điện thoại
开始学习
numéro de téléphone (m.)
quốc tịch
开始学习
nationalité (f.)
giới tính
开始学习
sexe (m.)
địa chỉ email
开始学习
adresse email f.)

您必须登录才能发表评论。